Kết quả Goias vs Atletico Paranaense, 06h00 ngày 22/08
Kết quả Goias vs Atletico Paranaense
Đối đầu Goias vs Atletico Paranaense
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/08/202306:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2023Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 2
0.78U 2
0.921
2.62X
3.072
2.48Hiệp 1+0
0.92-0
0.83O 0.75
0.74U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2023 » vòng 20
-
Goias vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
12'Allano Brendon de Souza Lima Penalty cancelled0-0
-
18'0-0Arturo Vidal
-
39'0-1
Vitor Hugo Roque Ferreira (Assist:Agustin Canobbio Graviz)
-
Goias vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira66Hugo Ferreira de Farias19Halisson Bruno Melo dos Santos43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza2Magno Jose da Silva Maguinho40Everton Morelli12Willian Osmar de Oliveira Silva60Guilherme Costa Marques70Anderson de Oliveira da Silva45Joao Victo Magno de Souza Machado77Allano Brendon de Souza Lima9Vitor Hugo Roque Ferreira23Arturo Vidal14Agustin Canobbio Graviz2Khellven Douglas Silva Oliveira26Erick Luis Conrado Carvalho5Fernando Luis Roza, Fernandinho28Tomas Cuello25Carlos de Menezes Júnior3Ze Ivaldo37Lucas Esquivel1Bento Matheus Krepski Neto
- Đội hình dự bị
-
10Julian Palacios95Vinicius Santos7Vinicius Santos Silva5Raphael Gregorio Guzzo27Alesson Dos Santos Batista8Higor Meritao22Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi13Bruno Santos55Luis Felipe Oyama29Ezequiel17MinaHugo Moura Arruda da Silva 17Pablo Felipe Teixeira 92Madson Ferreira dos Santos 22Bruno Zapelli 10Linck Leonardo 24Kaue Vinicius 21Matheus Felipe 42Marcelo Cirino da Silva 7Vitor Frezarin Bueno 8Romulo da Silva Machado 35Thiago Andrade 19Kaique Rocha 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaWesley Carvalho
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
GoiasAtletico Paranaense
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút3
-
-
11Sút Phạt7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
161Số đường chuyền235
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
18Đánh đầu16
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
1Đánh chặn2
-
-
10Ném biên7
-
-
7Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
41Pha tấn công55
-
-
14Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Brazil 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 38 | 20 | 10 | 8 | 64 | 33 | 31 | 70 | B T H T T H |
2 | Gremio (RS) | 38 | 21 | 5 | 12 | 63 | 56 | 7 | 68 | T B B T T T |
3 | Atletico Mineiro | 38 | 19 | 9 | 10 | 52 | 32 | 20 | 66 | H T T T T B |
4 | Flamengo | 38 | 19 | 9 | 10 | 56 | 42 | 14 | 66 | H T T B T B |
5 | Botafogo RJ | 38 | 18 | 10 | 10 | 58 | 37 | 21 | 64 | H H H H H B |
6 | Bragantino | 38 | 17 | 11 | 10 | 49 | 35 | 14 | 62 | H B B B T B |
7 | Atletico Paranaense | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 43 | 8 | 56 | H H H H T B |
8 | Fluminense RJ | 38 | 16 | 8 | 14 | 51 | 47 | 4 | 56 | H T T T B B |
9 | Internacional RS | 38 | 15 | 10 | 13 | 46 | 45 | 1 | 55 | H B T T T T |
10 | Fortaleza | 38 | 15 | 9 | 14 | 45 | 44 | 1 | 54 | B H H T T T |
11 | Sao Paulo | 38 | 14 | 11 | 13 | 40 | 38 | 2 | 53 | H B H T B T |
12 | Cuiaba | 38 | 14 | 9 | 15 | 40 | 39 | 1 | 51 | T T H B B T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 12 | 14 | 12 | 47 | 48 | -1 | 50 | H T B T B T |
14 | Cruzeiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 35 | 32 | 3 | 47 | T H T H H H |
15 | Vasco da Gama | 38 | 12 | 9 | 17 | 41 | 51 | -10 | 45 | T H H B B T |
16 | Bahia | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 53 | -3 | 44 | B H T B B T |
17 | Santos | 38 | 11 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 43 | T H H B B B |
18 | Goias | 38 | 9 | 11 | 18 | 36 | 53 | -17 | 38 | B B B B B T |
19 | Coritiba PR | 38 | 8 | 6 | 24 | 41 | 73 | -32 | 30 | T T B H B B |
20 | America MG | 38 | 5 | 9 | 24 | 42 | 81 | -39 | 24 | B B B B T B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil