Kết quả Atletico Mineiro vs Palmeiras, 06h30 ngày 18/06
Kết quả Atletico Mineiro vs Palmeiras
Nhận định Atletico Mineiro vs Palmeiras, 06h30 ngày 18/6
Đối đầu Atletico Mineiro vs Palmeiras
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/06/202406:30
-
Atletico Mineiro 4 10Palmeiras 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.14O 2
0.83U 2
1.051
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 9
-
Atletico Mineiro vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
22'Igor Rabello da Costa0-0
-
Atletico Mineiro vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro3-4-331Matheus Mendes Werneck de Oliveira47Romulo Helbert Pereira Junior16Igor Rabello da Costa3Bruno Fuchs6Gustavo Henrique Furtado Scarpa15Federico Zaracho17Igor Gomes26Renzo Saravia10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho7Givanildo Vieira De Souza, Hulk42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro10Ronielson da Silva Barbosa41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc23Raphael Veiga17Lazaro Vinicius Marques8Jose Rafael Vivian5Anibal Ismael Moreno2Marcos Rocha Aquino34Kaiky Naves26Murilo Cerqueira Paim22Joaquin Piquerez Moreira21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
45Alisson Santana14Alan Kardec de Sousa Pereira38Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho30Brahian Palacios Alzate33Robert dos Santos Conceicao41Isaac Aguiar Tomich27Paulo Vitor1Gabriel DelfimJose Manuel Lopez 42Gabriel Vinicius Menino 25Vanderlan Barbosa da Silva 6Mayke Rocha Oliveira 12Fabio Silva de Freitas 35Gustavo Garcia 32Caio Paulista 16Mateus Oliveira Mende 1Marcelo Lomba do Nascimento 14Vitor Reis 44Jhonatan Santos Rosa 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroPalmeiras
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
4Sút Phạt5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
83Số đường chuyền99
-
-
69%Chuyền chính xác75%
-
-
5Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị1
-
-
4Đánh đầu4
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua0
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn0
-
-
5Ném biên7
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách2
-
-
21Pha tấn công33
-
-
6Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil