Kết quả Atletico Mineiro vs Vitoria BA, 02h30 ngày 06/10
Kết quả Atletico Mineiro vs Vitoria BA
Đối đầu Atletico Mineiro vs Vitoria BA
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202402:30
-
Atletico Mineiro 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.85O 2.25
0.92U 2.25
0.921
1.57X
3.702
5.80Hiệp 1-0.5
1.21+0.5
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 29
-
Atletico Mineiro vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
8'Fausto Vera (Assist:Eduardo Jesus Vargas Rojas)1-0
-
26'Bruno Fuchs1-0
-
45'Eduardo Jesus Vargas Rojas (Assist:Brahian Palacios Alzate)2-0
-
46'2-0Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
Carlos Eduardo Ferreira de Souza -
62'2-0Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Luan Santos -
63'2-0Janderson de Carvalho Costa
Gustavo Mosquito -
65'2-1Wagner Leonardo (Assist:Matheusinho)
-
68'2-2Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza (Assist:Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva)
-
70'Alan Steven Franco Palma
Eduardo Jesus Vargas Rojas2-2 -
70'Gustavo Henrique Furtado Scarpa
Igor Gomes2-2 -
74'2-2Everaldo Silva do Nascimento
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza -
77'Renzo Saravia
Bruno Fuchs2-2 -
77'Alan Kardec de Sousa Pereira
Brahian Palacios Alzate2-2 -
81'Everson Felipe Marques Pires Card changed2-2
-
83'Matheus Mendes Werneck de Oliveira
Deyverson Brum Silva Acosta2-2 -
83'Everson Felipe Marques Pires2-2
-
87'2-2Jose Hugo
Raul Caceres
-
Atletico Mineiro vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro3-4-2-122Everson Felipe Marques Pires8Junior Alonso3Bruno Fuchs2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov44Rubens Antonio Dias5Otavio Henrique Passos Santos18Fausto Vera30Brahian Palacios Alzate17Igor Gomes11Eduardo Jesus Vargas Rojas9Deyverson Brum Silva Acosta9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza7Gustavo Mosquito30Matheusinho96Carlos Eduardo Ferreira de Souza8Luan Santos29Willian Osmar de Oliveira Silva27Raul Caceres77Neris4Wagner Leonardo16Lucas Esteves Souza1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
6Gustavo Henrique Furtado Scarpa23Alan Steven Franco Palma14Alan Kardec de Sousa Pereira26Renzo Saravia31Matheus Mendes Werneck de Oliveira16Igor Rabello da Costa47Romulo Helbert Pereira Junior25Mariano Ferreira Filho33Robert dos Santos Conceicao27Paulo VitorLucas Eduardo Ribeiro De Souza 43Janderson de Carvalho Costa 39Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 28Everaldo Silva do Nascimento 37Jose Hugo 17Muriel Gustavo Becker 22Bruno Uvini Bortolanca 25Leo Naldi 5Jose Breno 50Jean Mota Oliveira de Souza 10Pablo Baianinho 62Lawan 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroVitoria BA
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
15Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
459Số đường chuyền361
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
37Đánh đầu32
-
-
21Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn8
-
-
16Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass24
-
-
76Pha tấn công111
-
-
36Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil