Kết quả Fortaleza vs Vasco da Gama, 05h00 ngày 10/11
Kết quả Fortaleza vs Vasco da Gama
Đối đầu Fortaleza vs Vasco da Gama
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202405:00
-
Fortaleza 13Vasco da Gama 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.25
0.86U 2.25
1.021
1.83X
3.302
3.75Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 33
-
Fortaleza vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
13'Leandro Emmanuel Martinez (Assist:Guilherme de Jesus da Silva, Tinga)1-0
-
46'1-0Rayan Vitor
Emerson Rivaldo Rodriguez Valois -
46'1-0Jair Rodrigues Junior
Mateus Carvalho dos Santos -
46'Emanuel Britez
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga1-0 -
58'1-0Jair Rodrigues Junior
-
65'Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Moises1-0 -
73'1-0Philippe Coutinho Correia
Jose Luis Rodriguez Bebanz -
73'1-0Juan Sebastian Sforza
Hugo Moura Arruda da Silva -
79'Breno Henrique Vasconcelos Lopes (Assist:Leandro Emmanuel Martinez)2-0
-
80'Tomas Pochettino
Hercules Pereira do Nascimento2-0 -
80'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Mario Sergio Santos Costa, Marinho2-0 -
82'Matheus Rossetto2-0
-
85'2-0Alex Teixeira Santos
Pablo Manuel Galdames -
88'Renato Kayser De Souza
Juan Martin Lucero2-0 -
90'Renato Kayser De Souza (Assist:Tomas Pochettino)3-0
-
Fortaleza vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-3-31Joao Ricardo33Eros Nazareno Mancuso4Cristian Chagas Tarouco,Titi13Benjamin Kuscevic2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga8Leandro Emmanuel Martinez35Hercules Pereira do Nascimento16Matheus Rossetto21Moises9Juan Martin Lucero11Mario Sergio Santos Costa, Marinho2Jose Luis Rodriguez Bebanz99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen17Emerson Rivaldo Rodriguez Valois25Hugo Moura Arruda da Silva85Mateus Carvalho dos Santos27Pablo Manuel Galdames96Paulo Henrique Alves4Maicon Pereira Roque3Leonardo Pinheiro da Conceicao6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
77Kevin Andrade Navarro26Breno Henrique Vasconcelos Lopes19Emanuel Britez6Bruno de Jesus Pacheco10Calebe Goncalves Ferreira da Silva36Felipe Jonatan39Imanol Machuca30Mauricio Kozlinski7Tomas Pochettino79Renato Kayser De Souza22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu17Jose Welison da SilvaAlegria 16Alex Teixeira Santos 90Philippe Coutinho Correia 11Maxime Dominguez 26Jair Rodrigues Junior 8Jean David Meneses Villarroel 21Keiller da Silva Nunes 13Leandrinho 66Rayan Vitor 77Robert Rojas 32Juan Sebastian Sforza 20Josef de Souza Dias, Souza 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
FortalezaVasco da Gama
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
11Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
331Số đường chuyền520
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
13Đánh đầu13
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn3
-
-
20Ném biên16
-
-
9Thử thách11
-
-
21Long pass36
-
-
81Pha tấn công77
-
-
44Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil