Kết quả Palmeiras vs Fortaleza, 02h30 ngày 27/10
Kết quả Palmeiras vs Fortaleza
Đối đầu Palmeiras vs Fortaleza
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202402:30
-
Palmeiras 12Fortaleza 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.11O 2.5
1.03U 2.5
0.831
1.53X
3.502
5.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Fortaleza
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 31
-
Palmeiras vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
18'Mayke Rocha Oliveira0-0
-
24'0-0Eros Nazareno Mancuso
-
29'Raphael Veiga1-0
-
39'1-1Hercules Pereira do Nascimento
-
54'Caio Paulista Penalty awarded1-1
-
57'Estevao2-1
-
63'2-2Moises
-
68'Mauricio Magalhaes Prado
Jose Rafael Vivian2-2 -
68'Agustin Giay
Mayke Rocha Oliveira2-2 -
71'Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Felipe Anderson Pereira Gomes2-2 -
73'2-2Tomas Pochettino
Leandro Emmanuel Martinez -
73'2-2Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Benjamin Kuscevic -
73'2-2Cristian Chagas Tarouco,Titi
-
76'2-2Juan Martin Lucero
-
81'2-2Jose Welison da Silva
Matheus Rossetto -
81'2-2Renato Kayser De Souza
Juan Martin Lucero -
83'2-2Pedro Augusto Borges da Costa
Hercules Pereira do Nascimento -
87'Fabio Silva de Freitas
Richard Rios2-2 -
87'Ronielson da Silva Barbosa
Raphael Veiga2-2 -
90'2-2Emanuel Britez
-
90'2-2Pedro Augusto Borges da Costa
-
Palmeiras vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras4-2-3-121Weverton Pereira da Silva16Caio Paulista15Gustavo Raul Gomez Portillo44Vitor Reis12Mayke Rocha Oliveira8Jose Rafael Vivian27Richard Rios9Felipe Anderson Pereira Gomes23Raphael Veiga41Estevao42Jose Manuel Lopez9Juan Martin Lucero21Moises22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu35Hercules Pereira do Nascimento8Leandro Emmanuel Martinez33Eros Nazareno Mancuso16Matheus Rossetto19Emanuel Britez13Benjamin Kuscevic4Cristian Chagas Tarouco,Titi1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
18Mauricio Magalhaes Prado4Agustin Giay7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu35Fabio Silva de Freitas10Ronielson da Silva Barbosa14Marcelo Lomba do Nascimento1Mateus Oliveira Mende34Kaiky Naves6Vanderlan Barbosa da Silva33Michel Augusto Modesto Rafael dos Santos40Vitor Figueiredo20Romulo Azevedo SimaoTomas Pochettino 7Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10Jose Welison da Silva 17Renato Kayser De Souza 79Pedro Augusto Borges da Costa 28Mauricio Kozlinski 30Jhonatan paulo da Silva 14Felipe Jonatan 36Kevin Andrade Navarro 77Kauan Rodrigues 37Imanol Machuca 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
PalmeirasFortaleza
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
480Số đường chuyền325
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
32Đánh đầu23
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn6
-
-
20Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
2Thử thách10
-
-
35Long pass14
-
-
125Pha tấn công72
-
-
44Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil