Kết quả Sao Paulo vs Cuiaba, 06h00 ngày 20/06
Kết quả Sao Paulo vs Cuiaba
Nhận định Sao Paulo FC vs Cuiaba Esporte Clube, 6h ngày 20/06
Đối đầu Sao Paulo vs Cuiaba
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202406:00
-
Sao Paulo 20Cuiaba 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.17+1.25
0.75O 2.25
1.03U 2.25
0.851
1.43X
3.802
7.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Cuiaba
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 10
-
Sao Paulo vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
36'Alisson Euler de Freitas Castro0-0
-
Sao Paulo vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-193Jandrei6Wellington Santos4Diego Henrique Costa Barbosa5Robert Abel Arboleda Escobar2Igor Vinicius de Souza25Alisson Euler de Freitas Castro8Giuliano Galoppo15Michel Araujo10Luciano da Rocha Neves27Wellington Soares da Silva9Jonathan Calleri9Isidro Miguel Pitta Saldivar7Jonathan Cafu10Max Alves25Clayson Henrique da Silva Vieira30Lucas Mineiro27Denilson Alves Borges2Matheus Alexandre Anastacio de Souza4Marllon Goncalves Jeronimo Borges33Alan Empereur23Ramon Ramos Lima1Walter Leandro Capeloza Artune
- Đội hình dự bị
-
11Rodrigo Nestor47Aldemir Dos Santos Ferreira16Luiz Gustavo Dias7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho39William Gomes17Andre Oliveira Silva50Young Navarro Moraes35Jose Sabino Chagas Monteiro37Henrique Carmo36Patryck Lanza dos Reis31Juan33Erick de Arruda SerafimBruno Fabiano Alves Nascimento 34Fernando Sobral 88Rikelme 20Eliel Chrystian Pereira Silva 11Railan Reis Ferreira 21Luciano Gimenez 19Guilherme Madruga 8Filipe Augusto Carvalho Souza 5Andre Luis Da Costa Alfredo 97Lucas Fernandes da Silva 18Mateus Pasinato 14Allyson Aires dos Santos 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
Sao PauloCuiaba
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút1
-
-
8Sút Phạt6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
275Số đường chuyền187
-
-
90%Chuyền chính xác80%
-
-
4Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
7Đánh đầu11
-
-
4Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn8
-
-
9Ném biên8
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công10
-
-
0Thử thách2
-
-
54Pha tấn công42
-
-
16Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil