Kết quả Vasco da Gama vs Atletico Paranaense, 07h00 ngày 27/08
Kết quả Vasco da Gama vs Atletico Paranaense
Đối đầu Vasco da Gama vs Atletico Paranaense
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202407:00
-
Vasco da Gama 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.95O 2.25
0.81U 2.25
0.791
1.85X
3.252
3.70Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 1
1.13U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 24
-
Vasco da Gama vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
14'0-0Thiago Heleno Henrique Ferreira
-
24'0-1Gabriel Girotto Franco (Assist:Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao)
-
28'0-1Joao Cruz
-
46'Rayan Vitor
Adson Ferreira Soares0-1 -
48'Mateus Carvalho dos Santos0-1
-
63'0-1Tomas Cuello
Joao Cruz -
68'Emerson Rivaldo Rodriguez Valois1-1
-
72'Hugo Moura Arruda da Silva Goal Disallowed1-1
-
76'1-1Lucas Gabriel Di Yorio
Gonzalo Mathias Mastriani Borges -
76'1-1Julimar Silva Oliveira Junior
Agustin Canobbio Graviz -
84'Leandrinho
Emerson Rivaldo Rodriguez Valois1-1 -
86'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Leandrinho)2-1
-
88'2-1Bruno Conceicao Praxedes
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao -
88'2-1Antonio Feliphe Costa Silva
Gabriel Girotto Franco -
90'Juan Sebastian Sforza
Dimitrie Payet2-1
-
Vasco da Gama vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton38Joao Victor Da Silva Marcelino4Maicon Pereira Roque96Paulo Henrique Alves85Mateus Carvalho dos Santos25Hugo Moura Arruda da Silva17Emerson Rivaldo Rodriguez Valois10Dimitrie Payet28Adson Ferreira Soares99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen9Gonzalo Mathias Mastriani Borges11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao57Joao Cruz88Christian Roberto Alves Cardoso14Agustin Canobbio Graviz26Erick Luis Conrado Carvalho3Gabriel Girotto Franco4Kaique Rocha44Thiago Heleno Henrique Ferreira37Lucas Esquivel24Leonardo Matias Baiersdorf Linck
- Đội hình dự bị
-
20Juan Sebastian Sforza77Rayan Vitor66Leandrinho13Keiller da Silva Nunes12Victor Luis Chuab Zamblauskas5Josef de Souza Dias, Souza3Leonardo Pinheiro da Conceicao27Pablo Manuel Galdames32Robert Rojas2Jose Luis Rodriguez Bebanz16Erick Marcus19GBLucas Gabriel Di Yorio 7Tomas Cuello 28Bruno Conceicao Praxedes 8Julimar Silva Oliveira Junior 20Antonio Feliphe Costa Silva 23Luis Leonardo Godoy 29Lucas Belezi Barbosa 45Madson Ferreira dos Santos 22Mycael Pontes Moreira 41Fernando Bueno 6Dudu Kogitzki 53Ze Vitor 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazWesley Carvalho
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaAtletico Paranaense
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
10Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
334Số đường chuyền404
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
22Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn8
-
-
14Ném biên29
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
95Pha tấn công128
-
-
66Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil