Kết quả FC Maritsa 1921 vs Septemvri Simitli, 21h00 ngày 21/04
Kết quả FC Maritsa 1921 vs Septemvri Simitli
Đối đầu FC Maritsa 1921 vs Septemvri Simitli
Phong độ FC Maritsa 1921 gần đây
Phong độ Septemvri Simitli gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/04/202221:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Maritsa 1921 vs Septemvri Simitli
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2021-2022 » vòng 33
-
FC Maritsa 1921 vs Septemvri Simitli: Diễn biến chính
-
22'0-0
-
53'0-1
-
63'1-1
-
80'1-2
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FC Maritsa 1921 vs Septemvri Simitli: Số liệu thống kê
-
FC Maritsa 1921Septemvri Simitli
BXH Hạng 2 Bulgaria 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Septemvri Sofia | 36 | 21 | 7 | 8 | 77 | 35 | 42 | 70 | T T T T H H |
2 | Etar | 36 | 21 | 5 | 10 | 69 | 42 | 27 | 68 | B B B T T T |
3 | Spartak Varna | 35 | 20 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 67 | T T T B H H |
4 | FC Hebar Pazardzhik | 35 | 21 | 4 | 10 | 51 | 33 | 18 | 67 | T B T T T T |
5 | Minyor Pernik | 35 | 17 | 9 | 9 | 47 | 35 | 12 | 60 | B B T T T B |
6 | Ludogorets Razgrad II | 35 | 17 | 7 | 11 | 67 | 48 | 19 | 58 | B B T B T T |
7 | PFK Montana | 36 | 15 | 13 | 8 | 39 | 31 | 8 | 58 | H T B H H H |
8 | Strumska Slava | 36 | 15 | 9 | 12 | 40 | 37 | 3 | 54 | T H H B H B |
9 | Sportist Svoge | 36 | 13 | 9 | 14 | 38 | 46 | -8 | 48 | T B T H H H |
10 | FC Maritsa 1921 | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 48 | 0 | 47 | B B B B T H |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 35 | 12 | 9 | 14 | 51 | 47 | 4 | 45 | T B T B H H |
12 | Litex Lovech | 35 | 11 | 9 | 15 | 38 | 42 | -4 | 42 | T T H B B T |
13 | FC Dobrudzha | 35 | 10 | 12 | 13 | 36 | 45 | -9 | 42 | T B T T T B |
14 | FC Sozopol | 36 | 9 | 12 | 15 | 40 | 56 | -16 | 39 | H B B T B B |
15 | Botev Plovdiv II | 36 | 8 | 14 | 14 | 34 | 47 | -13 | 38 | H H B T H H |
16 | Yantra Gabrovo | 35 | 9 | 10 | 16 | 27 | 46 | -19 | 37 | H B T H B B |
17 | Marek Dupnitza | 35 | 7 | 12 | 16 | 26 | 46 | -20 | 33 | H B T B B T |
18 | Septemvri Simitli | 35 | 7 | 9 | 19 | 38 | 68 | -30 | 30 | B T B B B B |
19 | Livstrom | 27 | 1 | 5 | 21 | 12 | 50 | -38 | 8 | B H H B B B |
20 | Neff supporting Simic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team