Kết quả Vitosha Bistritsa vs Ludogorets Razgrad II, 22h00 ngày 26/05
Kết quả Vitosha Bistritsa vs Ludogorets Razgrad II
Phong độ Vitosha Bistritsa gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/05/202322:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitosha Bistritsa vs Ludogorets Razgrad II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2022-2023 » vòng 32
-
Vitosha Bistritsa vs Ludogorets Razgrad II: Diễn biến chính
-
24'0-0Stefanov M.
-
39'Amzin Plamenov1-0
-
42'1-0Pemperski A.
-
46'Amzin Plamenov1-0
-
74'1-0Ivanov R.
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Vitosha Bistritsa vs Ludogorets Razgrad II: Số liệu thống kê
-
Vitosha BistritsaLudogorets Razgrad II
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
160Pha tấn công152
-
-
47Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 22 | 8 | 4 | 60 | 17 | 43 | 74 | T H H T T T |
2 | Etar | 34 | 18 | 9 | 7 | 47 | 22 | 25 | 63 | H T B T T B |
3 | FK Levski Krumovgrad | 34 | 17 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 60 | B T T T T T |
4 | Ludogorets Razgrad II | 34 | 17 | 6 | 11 | 42 | 35 | 7 | 57 | T T T B H T |
5 | Sportist Svoge | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 52 | B T H B H T |
6 | FC Dunav Ruse | 34 | 13 | 11 | 10 | 47 | 38 | 9 | 50 | T T T B T H |
7 | FC Maritsa 1921 | 35 | 15 | 5 | 15 | 37 | 46 | -9 | 50 | T B T B B B |
8 | Litex Lovech | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 28 | 4 | 44 | T H H B T T |
9 | PFK Montana | 34 | 12 | 8 | 14 | 37 | 39 | -2 | 44 | B H B B B H |
10 | Yantra Gabrovo | 34 | 11 | 11 | 12 | 31 | 34 | -3 | 44 | T H T T T B |
11 | Spartak Pleven | 35 | 10 | 12 | 13 | 44 | 45 | -1 | 42 | T H H B B H |
12 | Belasitsa Petrich | 34 | 12 | 5 | 17 | 33 | 41 | -8 | 41 | B B B B B B |
13 | FC Dobrudzha | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 40 | -2 | 39 | H B T T B B |
14 | Strumska Slava | 34 | 9 | 12 | 13 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H T B T |
15 | Minyor Pernik | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 35 | -2 | 38 | B H B T B T |
16 | FC Sozopol | 34 | 9 | 11 | 14 | 32 | 52 | -20 | 38 | T B H T T B |
17 | Vitosha Bistritsa | 34 | 9 | 9 | 16 | 34 | 50 | -16 | 36 | B T B T T B |
18 | Botev Plovdiv II | 34 | 7 | 7 | 20 | 25 | 52 | -27 | 28 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team