Kết quả FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo, 22h00 ngày 24/05
Kết quả FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo
Đối đầu FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo
Phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202422:00
-
Yantra Gabrovo 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 2
0.77U 2
1.031
2.44X
2.842
2.56Hiệp 1+0
0.83-0
0.95O 0.75
0.74U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Bulgaria 2023-2024 » vòng 34
-
FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo: Diễn biến chính
-
13'Filip Angelov1-0
-
17'1-1Ayvan Angelov
-
36'1-2Aleksandar Petrov
-
45'Filip Angelov1-2
-
60'1-2Ayvan Angelov
-
75'1-2Ivaylo Mihaylov
-
80'Borislav Vakadinov2-2
-
90'2-2Valentin Tsvetanov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FK Chernomorets 1919 Burgas vs Yantra Gabrovo: Số liệu thống kê
-
FK Chernomorets 1919 BurgasYantra Gabrovo
-
4Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
103Pha tấn công88
-
-
63Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 34 | 23 | 3 | 8 | 60 | 28 | 32 | 72 | T T B T T T |
2 | Septemvri Sofia | 34 | 19 | 8 | 7 | 46 | 26 | 20 | 65 | B H H B T T |
3 | Marek Dupnitza | 34 | 16 | 13 | 5 | 36 | 26 | 10 | 61 | T H B T T H |
4 | PFK Montana | 34 | 16 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 57 | B B T H B T |
5 | Strumska Slava | 34 | 14 | 9 | 11 | 34 | 28 | 6 | 51 | B B T T T H |
6 | FC Dobrudzha | 34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 34 | 9 | 50 | T B H B B B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 50 | B T H T T T |
8 | Yantra Gabrovo | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 34 | 12 | 10 | 12 | 30 | 36 | -6 | 46 | T T B H B T |
10 | Spartak Pleven | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 32 | -3 | 45 | B H B T B B |
11 | Litex Lovech | 34 | 12 | 9 | 13 | 30 | 36 | -6 | 45 | T T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 39 | 0 | 44 | T H H B B H |
13 | Belasitsa Petrich | 34 | 12 | 7 | 15 | 37 | 33 | 4 | 43 | T T B T T B |
14 | Sportist Svoge | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | 40 | T B T H T B |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 41 | -8 | 38 | B H T B B H |
16 | Chernomorets Balchik | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 49 | -13 | 36 | T B T T T B |
17 | FC Maritsa 1921 | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 56 | -25 | 30 | B T B B H H |
18 | FC Bdin Vidin | 34 | 5 | 7 | 22 | 19 | 50 | -31 | 22 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation