Kết quả Spartak Pleven vs FK Chernomorets 1919 Burgas, 22h00 ngày 02/05
Kết quả Spartak Pleven vs FK Chernomorets 1919 Burgas
Đối đầu Spartak Pleven vs FK Chernomorets 1919 Burgas
Phong độ Spartak Pleven gần đây
Phong độ FK Chernomorets 1919 Burgas gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/05/202422:00
-
Spartak Pleven 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
2.20X
2.912
3.10Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Pleven vs FK Chernomorets 1919 Burgas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2023-2024 » vòng 31
-
Spartak Pleven vs FK Chernomorets 1919 Burgas: Diễn biến chính
-
17'Hristian Petkov1-0
-
45'1-0Stoyan Kizhev
-
52'1-1Mariyan Tonev
-
53'1-2Filip Angelov
-
62'Viktor Ivanov1-2
-
76'Ivo Varbanov1-2
-
90'1-2Mariyan Dimitrov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Spartak Pleven vs FK Chernomorets 1919 Burgas: Số liệu thống kê
-
Spartak PlevenFK Chernomorets 1919 Burgas
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
74Pha tấn công90
-
-
28Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 34 | 23 | 3 | 8 | 60 | 28 | 32 | 72 | T T B T T T |
2 | Septemvri Sofia | 34 | 19 | 8 | 7 | 46 | 26 | 20 | 65 | B H H B T T |
3 | Marek Dupnitza | 34 | 16 | 13 | 5 | 36 | 26 | 10 | 61 | T H B T T H |
4 | PFK Montana | 34 | 16 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 57 | B B T H B T |
5 | Strumska Slava | 34 | 14 | 9 | 11 | 34 | 28 | 6 | 51 | B B T T T H |
6 | FC Dobrudzha | 34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 34 | 9 | 50 | T B H B B B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 50 | B T H T T T |
8 | Yantra Gabrovo | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 34 | 12 | 10 | 12 | 30 | 36 | -6 | 46 | T T B H B T |
10 | Spartak Pleven | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 32 | -3 | 45 | B H B T B B |
11 | Litex Lovech | 34 | 12 | 9 | 13 | 30 | 36 | -6 | 45 | T T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 39 | 0 | 44 | T H H B B H |
13 | Belasitsa Petrich | 34 | 12 | 7 | 15 | 37 | 33 | 4 | 43 | T T B T T B |
14 | Sportist Svoge | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | 40 | T B T H T B |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 41 | -8 | 38 | B H T B B H |
16 | Chernomorets Balchik | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 49 | -13 | 36 | T B T T T B |
17 | FC Maritsa 1921 | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 56 | -25 | 30 | B T B B H H |
18 | FC Bdin Vidin | 34 | 5 | 7 | 22 | 19 | 50 | -31 | 22 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation