Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse, 20h00 ngày 19/10
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse
Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
FC Dunav Ruse 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.03O 2.5
0.98U 2.5
0.831
1.75X
3.302
4.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 13
-
CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse: Diễn biến chính
-
25'0-0Kamen Hadzhiev
-
30'Kassem M.0-0
-
48'0-1Denislav Minchev
-
56'Marto Boychev1-1
-
68'Kristiyan Velichkov1-1
-
72'Kaloyan Strinski1-1
-
82'Pavel Todorov1-1
-
84'1-2Dzhan Hasan
-
90'Martin Atanasov1-2
-
90'1-2Daniel Nikolov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
CSKA 1948 Sofia II vs FC Dunav Ruse: Số liệu thống kê
-
CSKA 1948 Sofia IIFC Dunav Ruse
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
80Pha tấn công58
-
-
37Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 19 | 16 | 46 | T H H H T T |
2 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
3 | FC Dobrudzha | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 14 | 27 | 42 | T T H T T T |
4 | Marek Dupnitza | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T T T H |
5 | Belasitsa Petrich | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 20 | 7 | 34 | B B B H T T |
6 | FC Dunav Ruse | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 34 | B T T H T H |
7 | Yantra Gabrovo | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T H T H H |
8 | Etar | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | B T T H H B |
9 | Spartak Pleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 32 | T B H B B T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 29 | 6 | 31 | B B B B T T |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30 | H T B T H B |
12 | CSKA Sofia B | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B H T H T B |
13 | Minyor Pernik | 21 | 7 | 6 | 8 | 18 | 22 | -4 | 27 | B H T H T T |
14 | Fratria | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 26 | B B B T B T |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 24 | -5 | 25 | T H H H T B |
16 | Litex Lovech | 21 | 5 | 4 | 12 | 11 | 19 | -8 | 19 | B B H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 21 | 4 | 2 | 15 | 14 | 39 | -25 | 14 | T T B B B B |
18 | Strumska Slava | 21 | 2 | 7 | 12 | 12 | 35 | -23 | 13 | B H H B B B |
19 | PFC Nesebar | 21 | 2 | 7 | 12 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B H H H |
20 | Sportist Svoge | 21 | 2 | 6 | 13 | 10 | 28 | -18 | 12 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation