Kết quả FC Dobrudzha vs Ludogorets Razgrad II, 20h30 ngày 04/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 24

  • FC Dobrudzha vs Ludogorets Razgrad II: Diễn biến chính

  • 25'
    Andrian Dimitrov
    0-0
  • 60'
    Ivaylo Nikolaev Mihaylov
    0-0
  • 62'
    0-0
    Antonio Popov
  • 72'
    0-0
    Henrique Pedro
  • BXH Hạng 2 Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • FC Dobrudzha vs Ludogorets Razgrad II: Số liệu thống kê

  • FC Dobrudzha
    Ludogorets Razgrad II
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 31 19 9 3 58 19 39 66 T T T T T T
2 PFK Montana 31 18 10 3 42 13 29 64 T B H T T H
3 Pirin Blagoevgrad 31 18 8 5 48 32 16 62 T T T T T B
4 Marek Dupnitza 31 14 10 7 38 27 11 52 T B B T H T
5 Yantra Gabrovo 31 14 9 8 46 30 16 51 B T T T H H
6 FC Dunav Ruse 31 13 12 6 43 30 13 51 T H T H H B
7 CSKA 1948 Sofia II 31 15 3 13 49 42 7 48 T T T B T T
8 Belasitsa Petrich 31 14 6 11 36 34 2 48 B T B H B H
9 CSKA Sofia B 31 12 11 8 42 27 15 47 T H H B T H
10 Etar 31 12 7 12 41 37 4 43 B H B H B B
11 Spartak Pleven 31 12 7 12 32 36 -4 43 B T T B H B
12 Ludogorets Razgrad II 31 10 9 12 39 37 2 39 H H B T B H
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 31 11 6 14 29 31 -2 39 T H T B B T
14 Fratria 31 10 8 13 34 41 -7 38 H T B T T H
15 Minyor Pernik 31 10 6 15 29 42 -13 36 T B B B B T
16 Litex Lovech 31 7 7 17 18 36 -18 28 B B T H T B
17 Sportist Svoge 31 6 10 15 16 34 -18 28 B B T H H T
18 Strumska Slava 31 3 13 15 19 45 -26 22 B H B B H H
19 Botev Plovdiv II 31 6 4 21 23 54 -31 22 B B B H B B
20 PFC Nesebar 31 3 11 17 23 58 -35 20 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation