Kết quả Ludogorets Razgrad II vs FC Dunav Ruse, 22h59 ngày 05/08
Kết quả Ludogorets Razgrad II vs FC Dunav Ruse
Đối đầu Ludogorets Razgrad II vs FC Dunav Ruse
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/08/202422:59
-
FC Dunav Ruse 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.25
1.05U 2.25
0.751
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.70-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad II vs FC Dunav Ruse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 3
-
Ludogorets Razgrad II vs FC Dunav Ruse: Diễn biến chính
-
12'Aleksandar Marinov1-0
-
16'Radoslav Apostolov(OW)2-0
-
23'2-0Kristiyan Gospodinov
-
36'Husein Kelyovluev3-0
-
39'Umut Habil3-0
-
41'Petar Kirev3-0
-
65'Filip Gigov4-0
-
73'4-0Nikolay Dichev
-
79'Dimitar Ivanov4-0
-
79'4-0Preslav Petrov
-
80'4-1Preslav Petrov
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Ludogorets Razgrad II vs FC Dunav Ruse: Số liệu thống kê
-
Ludogorets Razgrad IIFC Dunav Ruse
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
73Pha tấn công102
-
-
33Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 19 | 16 | 46 | T H H H T T |
2 | PFK Montana | 21 | 13 | 6 | 2 | 28 | 8 | 20 | 45 | T T T H B T |
3 | FC Dobrudzha | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 14 | 27 | 42 | T T H T T T |
4 | Marek Dupnitza | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T T T H |
5 | Belasitsa Petrich | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 20 | 7 | 34 | B B B H T T |
6 | FC Dunav Ruse | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 34 | B T T H T H |
7 | Yantra Gabrovo | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T H T H H |
8 | Etar | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | B T T H H B |
9 | Spartak Pleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 32 | T B H B B T |
10 | Ludogorets Razgrad II | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 29 | 6 | 31 | B B B B T T |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 31 | 5 | 30 | H T B T H B |
12 | CSKA Sofia B | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B H T H T B |
13 | Minyor Pernik | 21 | 7 | 6 | 8 | 18 | 22 | -4 | 27 | B H T H T T |
14 | Fratria | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 26 | B B B T B T |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 24 | -5 | 25 | T H H H T B |
16 | Litex Lovech | 21 | 5 | 4 | 12 | 11 | 19 | -8 | 19 | B B H B B B |
17 | Botev Plovdiv II | 21 | 4 | 2 | 15 | 14 | 39 | -25 | 14 | T T B B B B |
18 | Strumska Slava | 21 | 2 | 7 | 12 | 12 | 35 | -23 | 13 | B H H B B B |
19 | PFC Nesebar | 21 | 2 | 7 | 12 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B H H H |
20 | Sportist Svoge | 21 | 2 | 6 | 13 | 10 | 28 | -18 | 12 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation