Kết quả Marek Dupnitza vs CSKA 1948 Sofia II, 21h00 ngày 02/04
Kết quả Marek Dupnitza vs CSKA 1948 Sofia II
Đối đầu Marek Dupnitza vs CSKA 1948 Sofia II
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.94O 2.25
1.02U 2.25
0.781
1.85X
3.132
4.20Hiệp 1+0
0.70-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marek Dupnitza vs CSKA 1948 Sofia II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 29
-
Marek Dupnitza vs CSKA 1948 Sofia II: Diễn biến chính
-
44'Ivan Kolev1-0
-
63'Aleksandar Bashliev1-0
-
71'Aleksandar Veselinski1-0
-
77'Teodor Ivanov1-0
-
81'1-0Raykov T.
-
90'Daniel Kirilov1-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Marek Dupnitza vs CSKA 1948 Sofia II: Số liệu thống kê
-
Marek DupnitzaCSKA 1948 Sofia II
-
7Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
86Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 28 | 16 | 9 | 3 | 51 | 17 | 34 | 57 | H H H T T T |
2 | PFK Montana | 28 | 16 | 9 | 3 | 38 | 12 | 26 | 57 | H T H T B H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 28 | 16 | 8 | 4 | 44 | 30 | 14 | 56 | B B B T T T |
4 | FC Dunav Ruse | 28 | 13 | 10 | 5 | 41 | 27 | 14 | 49 | H H T T H T |
5 | Marek Dupnitza | 29 | 13 | 9 | 7 | 36 | 27 | 9 | 48 | H B T B B T |
6 | Yantra Gabrovo | 28 | 13 | 7 | 8 | 42 | 28 | 14 | 46 | T H T B T T |
7 | Belasitsa Petrich | 28 | 14 | 4 | 10 | 34 | 28 | 6 | 46 | T T T B T B |
8 | CSKA Sofia B | 28 | 11 | 10 | 7 | 36 | 23 | 13 | 43 | T T H T H H |
9 | Etar | 28 | 12 | 6 | 10 | 40 | 33 | 7 | 42 | B T T B H B |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 29 | 13 | 3 | 13 | 46 | 41 | 5 | 42 | T B T T T B |
11 | Spartak Pleven | 28 | 12 | 6 | 10 | 30 | 32 | -2 | 42 | B T H B T T |
12 | Ludogorets Razgrad II | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 36 | 3 | 38 | H B H H B T |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 28 | 10 | 6 | 12 | 27 | 27 | 0 | 36 | B B H T H T |
14 | Fratria | 29 | 9 | 7 | 13 | 27 | 38 | -11 | 34 | B B H T B T |
15 | Minyor Pernik | 29 | 9 | 6 | 14 | 27 | 37 | -10 | 33 | B B T B B B |
16 | Litex Lovech | 28 | 6 | 6 | 16 | 16 | 34 | -18 | 24 | H B B B B T |
17 | Sportist Svoge | 28 | 5 | 8 | 15 | 15 | 34 | -19 | 23 | T H T B B T |
18 | Botev Plovdiv II | 28 | 6 | 3 | 19 | 22 | 50 | -28 | 21 | T B T B B B |
19 | Strumska Slava | 28 | 3 | 11 | 14 | 16 | 40 | -24 | 20 | T H H B H B |
20 | PFC Nesebar | 29 | 3 | 10 | 16 | 22 | 55 | -33 | 19 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation