Đối đầu FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II, 21h00 ngày 18/4
Kết quả FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II
Đối đầu FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II trước đây
-
19/10/2024CSKA 1948 Sofia II1 - 2FC Dunav Ruse0 - 0W
-
11/12/2023CSKA 1948 Sofia II3 - 0FC Dunav Ruse1 - 0L
-
29/07/2023FC Dunav Ruse0 - 2CSKA 1948 Sofia II0 - 1L
-
26/05/2023CSKA 1948 Sofia II2 - 0FC Dunav Ruse0 - 0L
-
30/10/2022FC Dunav Ruse0 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dunav Ruse (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FC Dunav Ruse (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dunav Ruse và CSKA 1948 Sofia II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 32 | 19 | 10 | 3 | 46 | 13 | 33 | 67 | B H T T H T |
2 | FC Dobrudzha | 31 | 19 | 9 | 3 | 58 | 19 | 39 | 66 | T T T T T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 32 | 18 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 62 | T T T T B B |
4 | Marek Dupnitza | 31 | 14 | 10 | 7 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B B T H T |
5 | Yantra Gabrovo | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 30 | 16 | 51 | B T T T H H |
6 | FC Dunav Ruse | 31 | 13 | 12 | 6 | 43 | 30 | 13 | 51 | T H T H H B |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 31 | 15 | 3 | 13 | 49 | 42 | 7 | 48 | T T T B T T |
8 | Belasitsa Petrich | 31 | 14 | 6 | 11 | 36 | 34 | 2 | 48 | B T B H B H |
9 | CSKA Sofia B | 31 | 12 | 11 | 8 | 42 | 27 | 15 | 47 | T H H B T H |
10 | Etar | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 37 | 4 | 43 | B H B H B B |
11 | Spartak Pleven | 31 | 12 | 7 | 12 | 32 | 36 | -4 | 43 | B T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 31 | 10 | 9 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | H H B T B H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 31 | 11 | 6 | 14 | 29 | 31 | -2 | 39 | T H T B B T |
14 | Fratria | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 38 | H T B T T H |
15 | Minyor Pernik | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 44 | -15 | 36 | B B B B T B |
16 | Litex Lovech | 31 | 7 | 7 | 17 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B T H T B |
17 | Sportist Svoge | 31 | 6 | 10 | 15 | 16 | 34 | -18 | 28 | B B T H H T |
18 | PFC Nesebar | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 58 | -33 | 23 | B B B B H T |
19 | Strumska Slava | 31 | 3 | 13 | 15 | 19 | 45 | -26 | 22 | B H B B H H |
20 | Botev Plovdiv II | 31 | 6 | 4 | 21 | 23 | 54 | -31 | 22 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: