Đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Ludogorets Razgrad II, 22h00 ngày 05/12
Kết quả Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Ludogorets Razgrad II
Đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Ludogorets Razgrad II
Phong độ Lokomotiv Gorna Oryahovitsa gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Ludogorets Razgrad II
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Ludogorets Razgrad II trước đây
-
23/07/2024Ludogorets Razgrad II2 - 0Lokomotiv Gorna Oryahovitsa2 - 0L
-
11/05/2021Ludogorets Razgrad II2 - 0Lokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 0L
-
01/12/2020Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 2Ludogorets Razgrad II0 - 1L
-
30/08/2019Ludogorets Razgrad II2 - 2Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0D
-
03/07/2024Ludogorets Razgrad II1 - 0Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0L
-
06/02/2021Ludogorets Razgrad II4 - 0Lokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 0L
-
01/07/2020Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 1Ludogorets Razgrad II0 - 0L
-
14/07/2019Ludogorets Razgrad II0 - 1Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 1W
-
11/07/2019Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 3Ludogorets Razgrad II0 - 2L
-
25/01/2019Ludogorets Razgrad II0 - 2Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Ludogorets Razgrad II
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Ludogorets Razgrad II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Ludogorets Razgrad II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Ludogorets Razgrad II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Gorna Oryahovitsa thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Gorna Oryahovitsa thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Gorna Oryahovitsa thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Gorna Oryahovitsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Gorna Oryahovitsa và Ludogorets Razgrad II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 19 | 12 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 42 | T T T T T H |
2 | Pirin Blagoevgrad | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 18 | 13 | 40 | H T T H H H |
3 | FC Dobrudzha | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 13 | 23 | 36 | T B T T H T |
4 | Marek Dupnitza | 19 | 9 | 7 | 3 | 26 | 14 | 12 | 34 | T T T T T T |
5 | Yantra Gabrovo | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | B B T T H T |
6 | Etar | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 31 | B T B T T H |
7 | Belasitsa Petrich | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 31 | T B B B H T |
8 | CSKA Sofia B | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 30 | B B H T H T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 20 | 9 | 3 | 8 | 35 | 29 | 6 | 30 | T H T B T H |
10 | FC Dunav Ruse | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 30 | H T B T T H |
11 | Spartak Pleven | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 24 | -3 | 29 | T T T B H B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 26 | 2 | 25 | B T B B B B |
13 | Minyor Pernik | 20 | 6 | 6 | 8 | 15 | 20 | -5 | 24 | B B H T H T |
14 | Fratria | 19 | 6 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 23 | T B B B B T |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 22 | -5 | 22 | B T T H H H |
16 | Litex Lovech | 20 | 5 | 4 | 11 | 11 | 18 | -7 | 19 | B B B H B B |
17 | Botev Plovdiv II | 20 | 4 | 2 | 14 | 14 | 37 | -23 | 14 | B T T B B B |
18 | Strumska Slava | 19 | 2 | 7 | 10 | 11 | 28 | -17 | 13 | B H B H H B |
19 | Sportist Svoge | 19 | 2 | 6 | 11 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B H B H B |
20 | PFC Nesebar | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 39 | -26 | 12 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: