Kết quả Arda vs Ludogorets Razgrad, 20h00 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 18

  • Arda vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz (Assist:Francisco Javier Hidalgo Gomez)
  • 36'
    0-2
    goal Francisco Javier Hidalgo Gomez (Assist:Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz)
  • 63'
    0-2
     Caio Vidal Rocha
     Erick Marcus
  • 63'
    0-2
     Deroy Duarte
     Jakub Piotrowski
  • 72'
    Stefan Statev  
    Ivan Tilev  
    0-2
  • 72'
    David Idowu  
    Borislav Tsonev  
    0-2
  • 76'
    0-3
    goal Caio Vidal Rocha (Assist:Ivaylo Chochev)
  • 83'
    0-3
     Kwadwo Duah
     Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
  • 84'
    0-3
     Aguibou Camara
     Ivaylo Chochev
  • 85'
    Baran Aksaka  
    Tonislav Yordanov  
    0-3
  • 85'
    Boris Tyutyukov  
    Stanislav Ivanov  
    0-3
  • 86'
    David Idowu
    0-3
  • 87'
    0-4
    goal Kwadwo Duah (Assist:Dinis Da Costa Lima Almeida)
  • 88'
    0-4
     Georgi Rusev
     Rick Jhonatan Lima Morais
  • 90'
    Burak Akandzh  
    Lachezar Kotev  
    0-4
  • 90'
    Baran Aksaka
    0-4
  • Arda vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị

  • Arda4-2-3-1
    1
    Anatoliy Gospodinov
    35
    Dimitar Velkovski
    93
    Felix Eboa Eboa
    23
    Emil Viyachki
    2
    Gustavo Cascardo
    80
    Lachezar Kotev
    10
    Borislav Tsonev
    33
    Ivan Tilev
    19
    Tonislav Yordanov
    99
    Stanislav Ivanov
    9
    Chinonso Offor
    12
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    77
    Erick Marcus
    18
    Ivaylo Chochev
    6
    Jakub Piotrowski
    7
    Rick Jhonatan Lima Morais
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    16
    Aslak Fonn Witry
    15
    Edvin Kurtulus
    4
    Dinis Da Costa Lima Almeida
    17
    Francisco Javier Hidalgo Gomez
    39
    Hendrik Bonmann
    Ludogorets Razgrad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Burak Akandzh
    8Baran Aksaka
    18Dzhalal Huseynov
    44David Idowu
    30Ivo Kazakov
    13Petar Petrov
    7Stefan Statev
    4Milen Stoev
    11Boris Tyutyukov
    Caio Vidal Rocha 11
    Aguibou Camara 20
    Kwadwo Duah 9
    Deroy Duarte 23
    Danny Gruper 14
    Sergio Padt 1
    Georgi Rusev 19
    Georgi Terziev 5
    Ivan Yordanov 82
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Tunchev
    Ivaylo Petev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Arda vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê

  • Arda
    Ludogorets Razgrad
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs