Kết quả Botev Plovdiv vs Cherno More Varna, 20h30 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 13

  • Botev Plovdiv vs Cherno More Varna: Diễn biến chính

  • 5'
    Vinni Triboulet goal 
    1-0
  • 36'
    Alen Korosec
    1-0
  • 46'
    1-0
     Claudiu Keseru
     Breno
  • 56'
    Konstantinos Balogiannis
    1-0
  • 70'
    1-0
     Edgar Patrício Franco Pacheco
     Martin Milushev
  • 70'
    1-0
     Ismail Isa
     Vasil Panayotov
  • 72'
    Samuel Akere  
    Ehije Ukaki  
    1-0
  • 78'
    1-0
    Daniel Svetoslavov Dimov
  • 81'
    1-0
     Velislav Vasilev
     Daniel Svetoslavov Dimov
  • 81'
    1-0
     Andreas Calcan
     Weslen Junior
  • 81'
    Aleksa Maras  
    Christian Nwachukwu  
    1-0
  • 89'
    Matijus Remeikis  
    Alen Korosec  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Andreas Calcan
  • 90'
    Aleksa Maras
    1-0
  • Botev Plovdiv vs Cherno More Varna: Đội hình chính và dự bị

  • Botev Plovdiv4-2-3-1
    1
    Hans Christian Bernat
    38
    Konstantinos Balogiannis
    79
    Atanas Chernev
    19
    Antoine Conte
    17
    Nikolay Minkov
    88
    Alen Korosec
    28
    Yanis Karabelyov
    40
    Christian Nwachukwu
    10
    Ivelin Popov
    4
    Ehije Ukaki
    91
    Vinni Triboulet
    7
    Breno
    99
    Weslen Junior
    8
    Asen Donchev
    71
    Vasil Panayotov
    88
    Renan Areias
    17
    Martin Milushev
    6
    Viktor Popov
    4
    Rosen Stefanov
    27
    Daniel Svetoslavov Dimov
    28
    Vlatko Drobarov
    33
    Plamen Iliev
    Cherno More Varna3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Samuel Akere
    32Matvei Igonen
    21Nikola Iliyanov Iliev
    30Christian Kassi
    99Aleksa Maras
    16Matijus Remeikis
    5Joonas Tamm
    23Dimitar Tonev
    42Ivaylo Videv
    Berk Beyhan 29
    Andreas Calcan 16
    Ismail Isa 9
    Claudiu Keseru 13
    Nikolay Kostadinov 22
    Edgar Patrício Franco Pacheco 23
    Nacho Pais 5
    Hristiyan Slavkov 84
    Velislav Vasilev 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zeljko Kopic
    Ilian Iliev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Botev Plovdiv vs Cherno More Varna: Số liệu thống kê

  • Botev Plovdiv
    Cherno More Varna
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 39
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs