Kết quả Botev Vratsa vs Lokomotiv Plovdiv, 23h30 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 8

  • Botev Vratsa vs Lokomotiv Plovdiv: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Marcilio Silva de Lima
  • 29'
    Stefan Tsonkov
    0-0
  • 44'
    0-0
    Oliver Kamdem
  • 57'
    0-0
    Dimitar Iliev
  • 62'
    0-0
     Julien Lamy
     Marcilio Silva de Lima
  • 70'
    Martin Smolenski  
    Daniil Kondrakov  
    0-0
  • 70'
    Marco Majouga  
    Boubacar Traore  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Vladimir Medved
     Martin Detelinov Petkov
  • 73'
    0-0
     Danylo Polonskyi
     Hristo Ivanov
  • 79'
    Stefan Dimitrov Velev  
    Martin Bachev  
    0-0
  • 83'
    0-0
    Martin Lukov
  • 83'
    Marco Majouga
    0-0
  • 90'
    Miroslav Marinov  
    Daniel Genov  
    0-0
  • Botev Vratsa vs Lokomotiv Plovdiv: Đội hình chính và dự bị

  • Botev Vratsa4-2-3-1
    34
    Federico Barrios Rubio
    11
    Martin Hristov Achkov
    33
    Stefan Tsonkov
    29
    Martin Bachev
    25
    Deyan Lozev
    6
    David Suarez
    70
    Dilyan Georgiev
    21
    Boubacar Traore
    9
    Daniel Genov
    8
    Daniil Kondrakov
    19
    Brayan Andres Perea Vargas
    9
    Perea
    10
    Martin Detelinov Petkov
    14
    Dimitar Iliev
    80
    Marcilio Silva de Lima
    6
    Hristo Ivanov
    22
    Ivaylo Ivanov
    71
    Oliver Kamdem
    3
    Kaloyan Kostov
    91
    Jorge Segura
    44
    Angel Lyaskov
    88
    Martin Lukov
    Lokomotiv Plovdiv4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Martin Dichev
    10Spas Georgiev
    14Marco Majouga
    15Miroslav Marinov
    3Emil Marinov Petrov
    24Martin Smolenski
    5Nikolay Stefanov
    1Lubomir Vasilev
    77Stefan Dimitrov Velev
    Efe Ali 12
    Georgi Karakashev 33
    Julien Lamy 99
    Vladimir Medved 21
    Martin Paskalev 4
    Todor Pavlov 5
    Kristiyan Peshov 16
    Danylo Polonskyi 7
    Kristian Tomov 81
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Morales
    Aleksandar Tomash
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Botev Vratsa vs Lokomotiv Plovdiv: Số liệu thống kê

  • Botev Vratsa
    Lokomotiv Plovdiv
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs