Kết quả Cherno More Varna vs Arda, 21h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 12

  • Cherno More Varna vs Arda: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Felix Eboa Eboa (Assist:Borislav Tsonev)
  • 39'
    Daniel Jesus Martin Gil  
    Tsvetomir Panov  
    0-1
  • 42'
    0-1
    Chinonso Offor
  • 42'
    Vlatko Drobarov
    0-1
  • 46'
    Edgar Patrício Franco Pacheco  
    Asen Donchev  
    0-1
  • 46'
    Claudiu Keseru  
    Breno  
    0-1
  • 51'
    0-1
    Tonislav Yordanov
  • 64'
    0-1
    Dimitar Velkovski
  • 64'
    Ismail Isa  
    Daniel Svetoslavov Dimov  
    0-1
  • 67'
    0-1
    Stanislav Ivanov Goal Disallowed
  • 69'
    0-1
     Boris Tyutyukov
     Ivan Tilev
  • 69'
    0-1
     Dzhalal Huseynov
     Tonislav Yordanov
  • 73'
    0-1
    Gustavo Cascardo
  • 74'
    0-1
     Ilker Budinov
     Gustavo Cascardo
  • 77'
    Velislav Vasilev  
    Dudu  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Stefan Statev
     Stanislav Ivanov
  • 87'
    0-1
     Plamen Krachunov
     Borislav Tsonev
  • 89'
    0-1
    Anatoliy Gospodinov
  • 90'
    Zhivko Atanasov (Assist:Edgar Patrício Franco Pacheco) goal 
    1-1
  • 90'
    Claudiu Keseru
    1-1
  • Cherno More Varna vs Arda: Đội hình chính và dự bị

  • Cherno More Varna4-2-3-1
    33
    Plamen Iliev
    2
    Tsvetomir Panov
    28
    Vlatko Drobarov
    3
    Zhivko Atanasov
    6
    Viktor Popov
    71
    Vasil Panayotov
    27
    Daniel Svetoslavov Dimov
    8
    Asen Donchev
    10
    Mazire Soula
    11
    Dudu
    7
    Breno
    9
    Chinonso Offor
    99
    Stanislav Ivanov
    19
    Tonislav Yordanov
    33
    Ivan Tilev
    80
    Lachezar Kotev
    10
    Borislav Tsonev
    2
    Gustavo Cascardo
    93
    Felix Eboa Eboa
    24
    Emil Viyachki
    77
    Dimitar Velkovski
    1
    Anatoliy Gospodinov
    Arda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ismail Isa
    13Claudiu Keseru
    15Daniel Jesus Martin Gil
    23Edgar Patrício Franco Pacheco
    5Nacho Pais
    88Renan Areias
    84Hristiyan Slavkov
    4Rosen Stefanov
    91Velislav Vasilev
    Baran Aksaka 8
    Ilker Budinov 17
    Dzhalal Huseynov 18
    Ivo Kazakov 30
    Plamen Krachunov 6
    Petar Petrov 13
    Stefan Statev 7
    Milen Stoev 4
    Boris Tyutyukov 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilian Iliev
    Aleksandar Tunchev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Cherno More Varna vs Arda: Số liệu thống kê

  • Cherno More Varna
    Arda
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs