Kết quả Cherno More Varna vs FC Hebar Pazardzhik, 20h45 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 8

  • Cherno More Varna vs FC Hebar Pazardzhik: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Atanas Kabov
  • 17'
    Tsvetomir Panov  
    Daniel Jesus Martin Gil  
    0-0
  • 18'
    0-0
    Georgi Staykov
  • 34'
    0-0
    Bozhidar Penchev
  • 45'
    Ismail Isa
    0-0
  • 46'
    Claudiu Keseru  
    Ismail Isa  
    0-0
  • 46'
    Asen Donchev  
    Tsvetomir Panov  
    0-0
  • 61'
    Edgar Patrício Franco Pacheco  
    Renan Areias  
    0-0
  • 69'
    0-0
    Nikolay Stefanov Nikolaev
  • 75'
    Dudu (Assist:Claudiu Keseru) goal 
    1-0
  • 79'
    1-0
     Oktai Hamdiev
     Nikolay Stefanov Nikolaev
  • 79'
    Nacho Pais  
    Weslen Junior  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Dusan Vukovic
     Georgi Staykov
  • 80'
    Mazire Soula
    1-0
  • 85'
    1-0
     Kaloyan Krastev
     Nabil Makni
  • 89'
    1-0
     Kristiyan Andonov
     Atanas Kabov
  • 90'
    Dudu
    1-0
  • Cherno More Varna vs FC Hebar Pazardzhik: Đội hình chính và dự bị

  • Cherno More Varna4-2-3-1
    33
    Plamen Iliev
    15
    Daniel Jesus Martin Gil
    28
    Vlatko Drobarov
    27
    Daniel Svetoslavov Dimov
    6
    Viktor Popov
    88
    Renan Areias
    71
    Vasil Panayotov
    99
    Weslen Junior
    10
    Mazire Soula
    11
    Dudu
    9
    Ismail Isa
    29
    Sheikh Sesay
    70
    Nabil Makni
    10
    Atanas Kabov
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    15
    William Fonkeu
    19
    Georgi Staykov
    21
    Bozhidar Penchev
    55
    Martin Mitkov Mihaylov
    18
    Radoslav Terziev
    88
    Milen Gamakov
    97
    Marcio Rosa
    FC Hebar Pazardzhik3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Breno
    8Asen Donchev
    13Claudiu Keseru
    17Martin Milushev
    23Edgar Patrício Franco Pacheco
    5Nacho Pais
    2Tsvetomir Panov
    84Hristiyan Slavkov
    4Rosen Stefanov
    Kristiyan Andonov 8
    Petar Ivanov Debarliev 1
    Ivan Dishkov 2
    Oktai Hamdiev 77
    Kaloyan Krastev 9
    Kaloyan Pehlivanov 23
    Georgi Tartov 98
    Stilian Tisowski 84
    Dusan Vukovic 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilian Iliev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Cherno More Varna vs FC Hebar Pazardzhik: Số liệu thống kê

  • Cherno More Varna
    FC Hebar Pazardzhik
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs