Kết quả CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna, 19h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 16

  • CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Claudiu Keseru
  • 40'
    Reyan Daskalov
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Viktor Popov (Assist:Claudiu Keseru)
  • 46'
    0-2
     Asen Donchev
     Claudiu Keseru
  • 46'
    Eduardo Barbosa Hatomoto  
    Christopher Acheampong  
    0-2
  • 58'
    0-2
     Breno
     Weslen Junior
  • 59'
    0-3
    goal Breno (Assist:Mazire Soula)
  • 61'
    Cassiano Bouzon  
    Yevgeniy Serdyuk  
    0-3
  • 62'
    Octavio Merlo Manteca  
    Marto Boychev  
    0-3
  • 69'
    0-4
    goal Dudu (Assist:Breno)
  • 72'
    0-4
     Daniel Jesus Martin Gil
     Dudu
  • 73'
    0-4
     Berk Beyhan
     Renan Areias
  • 73'
    Mario Ilievski  
    Birsent Karagaren  
    0-4
  • 74'
    0-4
    Tsvetomir Panov
  • 79'
    0-4
     Nacho Pais
     Mazire Soula
  • 80'
    Ivaylo Markov  
    Peter Vitanov  
    0-4
  • 88'
    0-4
    Berk Beyhan
  • CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA 1948 Sofia3-5-2
    33
    Aleks Bozhev
    21
    Emil Tsenov
    91
    Ryan Bidounga
    22
    Reyan Daskalov
    30
    Christopher Acheampong
    58
    Marto Boychev
    34
    Peter Vitanov
    7
    Thalis Henrique Cantanhede
    10
    Radoslav Kirilov
    25
    Yevgeniy Serdyuk
    9
    Birsent Karagaren
    13
    Claudiu Keseru
    11
    Dudu
    10
    Mazire Soula
    99
    Weslen Junior
    71
    Vasil Panayotov
    88
    Renan Areias
    6
    Viktor Popov
    3
    Zhivko Atanasov
    28
    Vlatko Drobarov
    2
    Tsvetomir Panov
    33
    Plamen Iliev
    Cherno More Varna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Cassiano Bouzon
    70Eduardo Barbosa Hatomoto
    5Asen Georgiev
    40Mario Ilievski
    1Petar Marinov
    26Ivaylo Markov
    61Octavio Merlo Manteca
    31Tom Rapnouil
    16Viktor Vasilev
    Berk Beyhan 29
    Breno 7
    Asen Donchev 8
    Ismail Isa 9
    Daniel Jesus Martin Gil 15
    Nacho Pais 5
    Hristiyan Slavkov 84
    Rosen Stefanov 4
    Velislav Vasilev 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lyuboslav Penev
    Ilian Iliev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna: Số liệu thống kê

  • CSKA 1948 Sofia
    Cherno More Varna
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs