Kết quả CSKA Sofia vs Spartak Varna, 22h30 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 18

  • CSKA Sofia vs Spartak Varna: Diễn biến chính

  • 8'
    Goduine Koyalipou (Assist:Stanislav Shopov) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Bernardo Couto
     Radoslav Dimitrov
  • 53'
    1-1
    goal Ahmed Ahmedov (Assist:Romeesh Nathaniel Ivey Be)
  • 63'
    Thibaut Vion goal 
    2-1
  • 67'
    Goduine Koyalipou (Assist:Jason Eyenga Lokilo) goal 
    3-1
  • 68'
    Zymer Bytyqi  
    Matthias Phaeton  
    3-1
  • 68'
    Ilian Antonov  
    Jason Eyenga Lokilo  
    3-1
  • 73'
    3-1
     Daniel Ivanovski
     Antonio Vutov
  • 78'
    3-1
     Franck Rivollier
     Ahmed Ahmedov
  • 78'
    3-1
     Viktor Mitev
     Alexander Tsvetkov
  • 83'
    Petko Panayotov  
    James Eto'o  
    3-1
  • 83'
    Emanuel Sakic  
    Stanislav Shopov  
    3-1
  • 88'
    3-1
     Tsvetoslav Mikhailov Marinov
     Christian Ilic
  • 90'
    3-1
    Bernardo Couto
  • CSKA Sofia vs Spartak Varna: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Sofia4-1-4-1
    25
    Ivan Dyulgerov
    4
    Hristiyan Petrov
    6
    Liam Cooper
    5
    Lumbardh Dellova
    15
    Thibaut Vion
    99
    James Eto'o
    11
    Matthias Phaeton
    45
    Aaron Leya Iseka
    8
    Stanislav Shopov
    22
    Jason Eyenga Lokilo
    77
    Goduine Koyalipou
    29
    Ahmed Ahmedov
    39
    Antonio Vutov
    16
    Christian Ilic
    14
    Romeesh Nathaniel Ivey Be
    88
    Radoslav Dimitrov
    8
    Filip Lesniak
    21
    Pa Momodou Konate
    4
    Franjo Prce
    6
    Alexander Tsvetkov
    44
    Angel Granchov
    76
    Martin Velichkov
    Spartak Varna3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Ilian Antonov
    1Gustavo Busatto
    9Zymer Bytyqi
    13Brayan Cordoba
    30Petko Panayotov
    17Emanuel Sakic
    19Ivan Turitsov
    Bernardo Couto 7
    Daniel Halachev 99
    Daniel Ivanovski 18
    Lyuboslav Marinov 77
    Tsvetoslav Mikhailov Marinov 17
    Viktor Mitev 11
    Franck Rivollier 9
    Nikola Videnov 89
    Alexander Yanchev 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stoycho Mladenov
    Todor Kiselichkov
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA Sofia vs Spartak Varna: Số liệu thống kê

  • CSKA Sofia
    Spartak Varna
  • 16
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 12
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    12
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs