Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia, 17h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 15

  • FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Teodor Ivanov
  • 18'
    0-0
     Tom Rapnouil
     Octavio Merlo Manteca
  • 20'
    0-1
    goal Parvizchon Umarbaev (Assist:Cassiano Bouzon)
  • 31'
    Enzo Alfatahi  
    Milen Gamakov  
    0-1
  • 34'
    0-1
     Steeve Furtado
     Mario Ilievski
  • 46'
    Dusan Vukovic  
    Marko Brtan  
    0-1
  • 59'
    0-1
    Emil Tsenov
  • 60'
    Atanas Kabov goal 
    1-1
  • 63'
    William Fonkeu
    1-1
  • 71'
    Oleksiy Zbun  
    Enzo Alfatahi  
    1-1
  • 72'
    Kaloyan Pehlivanov
    1-1
  • 79'
    Georgi Tartov  
    Nabil Makni  
    1-1
  • 79'
    Kaloyan Krastev  
    Sheikh Sesay  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Peter Vitanov
     Thalis Henrique Cantanhede
  • 80'
    1-1
     Johnathan Carlos Pereira
     Cassiano Bouzon
  • FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • FC Hebar Pazardzhik3-4-3
    1
    Petar Ivanov Debarliev
    88
    Milen Gamakov
    23
    Kaloyan Pehlivanov
    18
    Radoslav Terziev
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    20
    Marko Brtan
    15
    William Fonkeu
    21
    Bozhidar Penchev
    10
    Atanas Kabov
    29
    Sheikh Sesay
    70
    Nabil Makni
    11
    Cassiano Bouzon
    40
    Mario Ilievski
    9
    Birsent Karagaren
    61
    Octavio Merlo Manteca
    39
    Parvizchon Umarbaev
    7
    Thalis Henrique Cantanhede
    10
    Radoslav Kirilov
    14
    Teodor Ivanov
    5
    Asen Georgiev
    21
    Emil Tsenov
    33
    Aleks Bozhev
    CSKA 1948 Sofia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Ivan Dishkov
    24Enzo Alfatahi
    9Kaloyan Krastev
    97Marcio Rosa
    19Georgi Staykov
    98Georgi Tartov
    4Kostadin Velchev
    11Dusan Vukovic
    7Oleksiy Zbun
    Ryan Bidounga 91
    Marto Boychev 58
    Steeve Furtado 19
    Johnathan Carlos Pereira 2
    Petar Marinov 1
    Ivaylo Markov 26
    Nedeljko Piscevic 28
    Tom Rapnouil 31
    Peter Vitanov 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lyuboslav Penev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • FC Hebar Pazardzhik vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê

  • FC Hebar Pazardzhik
    CSKA 1948 Sofia
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs