Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs CSKA Sofia, 22h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 17

  • FC Hebar Pazardzhik vs CSKA Sofia: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Goduine Koyalipou Goal Disallowed
  • 18'
    Marcio Rosa
    0-0
  • 18'
    0-0
    Jason Eyenga Lokilo
  • 22'
    0-0
    Jonathan Lindseth
  • 31'
    0-1
    goal Goduine Koyalipou (Assist:Thibaut Vion)
  • 56'
    William Fonkeu  
    Dusan Vukovic  
    0-1
  • 59'
    Nabil Makni
    0-1
  • 65'
    0-1
     Matthias Phaeton
     Jason Eyenga Lokilo
  • 65'
    0-1
     James Eto'o
     Aaron Leya Iseka
  • 65'
    0-1
     Ilian Iliev
     Zymer Bytyqi
  • 75'
    Georgi Staykov  
    Marko Brtan  
    0-1
  • 75'
    Oktai Hamdiev  
    Nikolay Stefanov Nikolaev  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Ivan Turitsov
     Stanislav Shopov
  • 88'
    Georgi Tartov  
    Kostadin Velchev  
    0-1
  • 88'
    Yanko Angelov  
    Nabil Makni  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Sainey Sanyang
  • 90'
    0-1
     Brayan Cordoba
     Thibaut Vion
  • FC Hebar Pazardzhik vs CSKA Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • FC Hebar Pazardzhik3-5-2
    97
    Marcio Rosa
    21
    Bozhidar Penchev
    55
    Martin Mitkov Mihaylov
    18
    Radoslav Terziev
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    20
    Marko Brtan
    4
    Kostadin Velchev
    11
    Dusan Vukovic
    29
    Cheikh Diamanka
    70
    Nabil Makni
    10
    Atanas Kabov
    77
    Goduine Koyalipou
    22
    Jason Eyenga Lokilo
    8
    Stanislav Shopov
    45
    Aaron Leya Iseka
    9
    Zymer Bytyqi
    10
    Jonathan Lindseth
    15
    Thibaut Vion
    5
    Lumbardh Dellova
    6
    Liam Cooper
    3
    Sainey Sanyang
    25
    Ivan Dyulgerov
    CSKA Sofia4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Yanko Angelov
    1Petar Ivanov Debarliev
    15William Fonkeu
    77Oktai Hamdiev
    23Kaloyan Pehlivanov
    19Georgi Staykov
    98Georgi Tartov
    84Stilian Tisowski
    7Oleksiy Zbun
    Ilian Antonov 23
    Gustavo Busatto 1
    Brayan Cordoba 13
    James Eto'o 99
    Ilian Iliev 73
    Petko Panayotov 30
    Hristiyan Petrov 4
    Matthias Phaeton 11
    Ivan Turitsov 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stoycho Mladenov
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • FC Hebar Pazardzhik vs CSKA Sofia: Số liệu thống kê

  • FC Hebar Pazardzhik
    CSKA Sofia
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    151
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    92
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs