Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia, 21h00 ngày 20/09
Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia
Nhận định, Soi kèo FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia, 21h00 ngày 20/9
Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202421:00
-
FC Hebar Pazardzhik 2 11Septemvri Sofia 72Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.99O 2.25
1.01U 2.25
0.811
2.15X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 9
-
FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia: Diễn biến chính
-
13'Oktai Hamdiev0-0
-
16'0-1Asen Chandarov
-
20'Milen Gamakov
Kaloyan Pehlivanov0-1 -
37'0-1Victor Ochayi
-
40'Georgi Tartov0-1
-
45'0-1Mikhail Polendakov
-
45'Dusan Vukovic (Assist:Bozhidar Penchev)1-1
-
46'Oleksiy Zbun
Yanko Angelov1-1 -
46'1-1Mitko Mitkov
Jordan Gutierrez -
49'1-1Asen Chandarov
-
62'1-1Nikolay Georgiev Drosev
Mikhail Polendakov -
62'1-1Kleri Serber
Hugo Vitinho -
66'1-1Kleri Serber
-
68'Milen Gamakov1-1
-
69'1-1Faustas Steponavicius
Martin Moran -
72'Kristiyan Andonov
Georgi Tartov1-1 -
72'Kaloyan Krastev
Dusan Vukovic1-1 -
74'1-2Borislav Rupanov (Assist:Mitko Mitkov)
-
80'Cheikh Diamanka
Bozhidar Penchev1-2 -
82'1-2Borislav Rupanov
-
85'1-2Bertrand Fourrier
-
89'1-2Franck Elle Essouma
Bertrand Fourrier -
90'1-2Dimitar Sheytanov
-
FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia: Đội hình chính và dự bị
-
FC Hebar Pazardzhik4-2-3-11Petar Ivanov Debarliev21Bozhidar Penchev55Martin Mitkov Mihaylov23Kaloyan Pehlivanov44Nikolay Stefanov Nikolaev15William Fonkeu14Yanko Angelov98Georgi Tartov11Dusan Vukovic77Oktai Hamdiev70Nabil Makni15Bertrand Fourrier23Jordan Gutierrez11Borislav Rupanov22Hugo Vitinho9Asen Chandarov8Martin Moran5Mikhail Polendakov3Martin Hristov6Victor Ochayi14Georgi Varbanov21Dimitar Sheytanov
- Đội hình dự bị
-
8Kristiyan Andonov29Cheikh Diamanka88Milen Gamakov10Atanas Kabov9Kaloyan Krastev97Marcio Rosa19Georgi Staykov18Radoslav Terziev7Oleksiy ZbunNikolay Georgiev Drosev 7Franck Elle Essouma 26Vladimir Ivanov 12Strahinja Kerkez 13Mitko Mitkov 19Kubrat Onasci 18Kleri Serber 16Faustas Steponavicius 20Nikola Velichkovski 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dimitar Vasev
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia: Số liệu thống kê
-
FC Hebar PazardzhikSeptemvri Sofia
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
2Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút2
-
-
21Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua0
-
-
59Pha tấn công61
-
-
33Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 19 | 17 | 2 | 0 | 43 | 6 | 37 | 53 | T H T T T T |
2 | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 21 | 40 | B B T T T T |
3 | Cherno More Varna | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 40 | T T T T T T |
4 | Botev Plovdiv | 19 | 13 | 1 | 5 | 22 | 14 | 8 | 40 | T T T T B B |
5 | Arda | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T T H B T |
6 | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T H B B |
7 | Beroe Stara Zagora | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 7 | 30 | H B T B T T |
8 | CSKA Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H H T T H |
9 | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | B H B H T H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | 20 | B H T H B B |
12 | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T T B B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 14 | B B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | -25 | 12 | T B B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 9 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs