Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia, 21h00 ngày 20/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 9

  • FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia: Diễn biến chính

  • 13'
    Oktai Hamdiev
    0-0
  • 16'
    0-1
    goal Asen Chandarov
  • 20'
    Milen Gamakov  
    Kaloyan Pehlivanov  
    0-1
  • 37'
    0-1
    Victor Ochayi
  • 40'
    Georgi Tartov
    0-1
  • 45'
    0-1
    Mikhail Polendakov
  • 45'
    Dusan Vukovic (Assist:Bozhidar Penchev) goal 
    1-1
  • 46'
    Oleksiy Zbun  
    Yanko Angelov  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Mitko Mitkov
     Jordan Gutierrez
  • 49'
    1-1
    Asen Chandarov
  • 62'
    1-1
     Nikolay Georgiev Drosev
     Mikhail Polendakov
  • 62'
    1-1
     Kleri Serber
     Hugo Vitinho
  • 66'
    1-1
    Kleri Serber
  • 68'
    Milen Gamakov
    1-1
  • 69'
    1-1
     Faustas Steponavicius
     Martin Moran
  • 72'
    Kristiyan Andonov  
    Georgi Tartov  
    1-1
  • 72'
    Kaloyan Krastev  
    Dusan Vukovic  
    1-1
  • 74'
    1-2
    goal Borislav Rupanov (Assist:Mitko Mitkov)
  • 80'
    Cheikh Diamanka  
    Bozhidar Penchev  
    1-2
  • 82'
    1-2
    Borislav Rupanov
  • 85'
    1-2
    Bertrand Fourrier
  • 89'
    1-2
     Franck Elle Essouma
     Bertrand Fourrier
  • 90'
    1-2
    Dimitar Sheytanov
  • FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • FC Hebar Pazardzhik4-2-3-1
    1
    Petar Ivanov Debarliev
    21
    Bozhidar Penchev
    55
    Martin Mitkov Mihaylov
    23
    Kaloyan Pehlivanov
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    15
    William Fonkeu
    14
    Yanko Angelov
    98
    Georgi Tartov
    11
    Dusan Vukovic
    77
    Oktai Hamdiev
    70
    Nabil Makni
    15
    Bertrand Fourrier
    23
    Jordan Gutierrez
    11
    Borislav Rupanov
    22
    Hugo Vitinho
    9
    Asen Chandarov
    8
    Martin Moran
    5
    Mikhail Polendakov
    3
    Martin Hristov
    6
    Victor Ochayi
    14
    Georgi Varbanov
    21
    Dimitar Sheytanov
    Septemvri Sofia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Kristiyan Andonov
    29Cheikh Diamanka
    88Milen Gamakov
    10Atanas Kabov
    9Kaloyan Krastev
    97Marcio Rosa
    19Georgi Staykov
    18Radoslav Terziev
    7Oleksiy Zbun
    Nikolay Georgiev Drosev 7
    Franck Elle Essouma 26
    Vladimir Ivanov 12
    Strahinja Kerkez 13
    Mitko Mitkov 19
    Kubrat Onasci 18
    Kleri Serber 16
    Faustas Steponavicius 20
    Nikola Velichkovski 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dimitar Vasev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • FC Hebar Pazardzhik vs Septemvri Sofia: Số liệu thống kê

  • FC Hebar Pazardzhik
    Septemvri Sofia
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs