Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Spartak Varna, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 14

  • FK Levski Krumovgrad vs Spartak Varna: Diễn biến chính

  • 26'
    Rafael Furtado
    0-0
  • 46'
    0-0
     Pa Momodou Konate
     Angel Granchov
  • 56'
    0-0
    Mateo Juric-Petrasilo
  • 58'
    Viacheslav Veliev  
    Dzhuneyt Ali  
    0-0
  • 71'
    Yanis Guermouche  
    Rafael Furtado  
    0-0
  • 71'
    Aleksandar Georgiev  
    Momchil Tsvetanov  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Bernardo Couto
     Christian Ilic
  • 79'
    0-1
    goal Ahmed Ahmedov
  • 83'
    0-1
    Bernardo Couto
  • 88'
    Nasko Milev  
    Matheus Henrique de Souza de Carvalho  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Franck Rivollier
     Ahmed Ahmedov
  • 90'
    0-1
     Tsvetoslav Mikhailov Marinov
     Radoslav Dimitrov
  • FK Levski Krumovgrad vs Spartak Varna: Đội hình chính và dự bị

  • FK Levski Krumovgrad3-5-2
    1
    Yanko Georgiev
    24
    Lazar Marin
    5
    Matej Simic
    25
    Stanislav Rabotov
    2
    Dzhuneyt Ali
    10
    Serkan Yusein
    44
    Bozhidar Katsarov
    13
    Diego Raposo
    7
    Momchil Tsvetanov
    70
    Matheus Henrique de Souza de Carvalho
    9
    Rafael Furtado
    29
    Ahmed Ahmedov
    39
    Antonio Vutov
    16
    Christian Ilic
    14
    Romeesh Nathaniel Ivey Be
    8
    Filip Lesniak
    6
    Alexander Tsvetkov
    11
    Viktor Mitev
    88
    Radoslav Dimitrov
    44
    Angel Granchov
    3
    Mateo Juric-Petrasilo
    76
    Martin Velichkov
    Spartak Varna3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Daniel De Pauli Oliveira
    22Erol Dost
    11Aleksandar Georgiev
    99Yanis Guermouche
    21Blagoy Georgiev Makendzhiev
    19Nasko Milev
    14Stefan Popov
    91Viacheslav Veliev
    77Oktay Yusein
    Bernardo Couto 7
    Daniel Ivanovski 18
    Pa Momodou Konate 21
    Lyuboslav Marinov 77
    Tsvetoslav Mikhailov Marinov 17
    Franck Rivollier 9
    Nikola Videnov 89
    Alexander Yanchev 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Todor Kiselichkov
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • FK Levski Krumovgrad vs Spartak Varna: Số liệu thống kê

  • FK Levski Krumovgrad
    Spartak Varna
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs