Kết quả Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia, 23h30 ngày 03/04
Kết quả Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia
Phong độ Levski Sofia gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202523:30
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.74O 2.5
1.03U 2.5
0.771
1.45X
4.332
7.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.78O 1
0.98U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia
-
Sân vận động: Georgi Asparuhov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 27
-
Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Levski Sofia vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê
-
Levski SofiaCSKA 1948 Sofia
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 26 | 20 | 4 | 2 | 52 | 12 | 40 | 64 | T H H T T B |
2 | Levski Sofia | 26 | 16 | 5 | 5 | 50 | 23 | 27 | 53 | T T H H H H |
3 | Cherno More Varna | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 22 | 15 | 48 | H T H H H B |
4 | Arda | 27 | 13 | 8 | 6 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T H H T T |
5 | Botev Plovdiv | 27 | 13 | 5 | 9 | 27 | 29 | -2 | 44 | B B H B H H |
6 | CSKA Sofia | 27 | 12 | 7 | 8 | 37 | 25 | 12 | 43 | T H T H T T |
7 | Spartak Varna | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 42 | B B H T B T |
8 | Beroe Stara Zagora | 27 | 11 | 5 | 11 | 31 | 27 | 4 | 38 | T T B B B H |
9 | Slavia Sofia | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 36 | H T H T H B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 34 | 2 | 34 | H T B T T T |
11 | Septemvri Sofia | 27 | 10 | 3 | 14 | 32 | 39 | -7 | 33 | T H T B B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 35 | -9 | 27 | B T T B H T |
13 | Lokomotiv Sofia | 27 | 7 | 5 | 15 | 25 | 41 | -16 | 26 | B T B B T B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 26 | 5 | 9 | 12 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B B H H B |
15 | Botev Vratsa | 27 | 4 | 5 | 18 | 18 | 51 | -33 | 17 | B B H B T B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 48 | -28 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs