Kết quả Lokomotiv Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia, 21h00 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 9

  • Lokomotiv Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Ryan Bidounga
  • 36'
    Johan N'Zi
    0-0
  • 61'
    Ivaylo Ivanov  
    Danylo Polonskyi  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Mario Ilievski
     Yevgeniy Serdyuk
  • 66'
    0-0
     Cassiano Bouzon
     Reyan Daskalov
  • 71'
    0-1
    goal Mario Ilievski (Assist:Steeve Furtado)
  • 76'
    Nikolas Penev  
    Vladimir Medved  
    0-1
  • 76'
    Martin Haydarov  
    Hristo Ivanov  
    0-1
  • 77'
    Martin Detelinov Petkov  
    Julien Lamy  
    0-1
  • 78'
    0-2
    goal Birsent Karagaren
  • 79'
    0-2
     Emil Tsenov
     Birsent Karagaren
  • 82'
    Kristiyan Peshov  
    Dimitar Iliev  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Marto Boychev
     Thalis Henrique Cantanhede
  • Lokomotiv Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Plovdiv4-1-4-1
    81
    Kristian Tomov
    44
    Angel Lyaskov
    91
    Jorge Segura
    5
    Todor Pavlov
    71
    Oliver Kamdem
    6
    Hristo Ivanov
    21
    Vladimir Medved
    7
    Danylo Polonskyi
    75
    Johan N'Zi
    99
    Julien Lamy
    14
    Dimitar Iliev
    25
    Yevgeniy Serdyuk
    9
    Birsent Karagaren
    7
    Thalis Henrique Cantanhede
    10
    Radoslav Kirilov
    28
    Nedeljko Piscevic
    22
    Reyan Daskalov
    19
    Steeve Furtado
    14
    Teodor Ivanov
    91
    Ryan Bidounga
    2
    Johnathan Carlos Pereira
    33
    Aleks Bozhev
    CSKA 1948 Sofia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Efe Ali
    19Martin Haydarov
    22Ivaylo Ivanov
    33Georgi Karakashev
    88Martin Lukov
    4Martin Paskalev
    17Nikolas Penev
    16Kristiyan Peshov
    10Martin Detelinov Petkov
    Simeon Slaveykov Aleksandrov 77
    Marto Boychev 58
    Cassiano Bouzon 11
    Radoslav Iliev 6
    Mario Ilievski 40
    Petar Marinov 1
    Octavio Merlo Manteca 61
    Tom Rapnouil 31
    Emil Tsenov 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Tomash
    Lyuboslav Penev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Lokomotiv Plovdiv vs CSKA 1948 Sofia: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Plovdiv
    CSKA 1948 Sofia
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs