Kết quả Lokomotiv Plovdiv vs CSKA Sofia, 19h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 14

  • Lokomotiv Plovdiv vs CSKA Sofia: Diễn biến chính

  • 15'
    Dimitar Iliev goal 
    1-0
  • 34'
    1-1
    goal Goduine Koyalipou (Assist:Ivan Turitsov)
  • 50'
    Perea (Assist:Dimitar Iliev) goal 
    2-1
  • 57'
    2-1
     Stanislav Shopov
     Jonathan Lindseth
  • 62'
    2-1
     Thibaut Vion
     Mica Pinto
  • 62'
    2-1
     Tobias Heintz
     Ilian Iliev
  • 66'
    Perea
    2-1
  • 73'
    Georgi Karakashev  
    Efe Ali  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Zymer Bytyqi
     Matthias Phaeton
  • 79'
    2-1
     Ilian Antonov
     Marcelino Carreazo Betin
  • 80'
    Todor Pavlov  
    Martin Paskalev  
    2-1
  • 80'
    Hristo Ivanov  
    Ivaylo Ivanov  
    2-1
  • 88'
    Julien Lamy  
    Marcilio Silva de Lima  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Zymer Bytyqi (Assist:Stanislav Shopov)
  • 90'
    Martin Lukov
    2-2
  • Lokomotiv Plovdiv vs CSKA Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Plovdiv4-2-3-1
    88
    Martin Lukov
    44
    Angel Lyaskov
    91
    Jorge Segura
    4
    Martin Paskalev
    71
    Oliver Kamdem
    22
    Ivaylo Ivanov
    12
    Efe Ali
    80
    Marcilio Silva de Lima
    14
    Dimitar Iliev
    10
    Martin Detelinov Petkov
    9
    Perea
    77
    Goduine Koyalipou
    73
    Ilian Iliev
    26
    Marcelino Carreazo Betin
    10
    Jonathan Lindseth
    11
    Matthias Phaeton
    99
    James Eto'o
    19
    Ivan Turitsov
    5
    Lumbardh Dellova
    6
    Liam Cooper
    18
    Mica Pinto
    25
    Ivan Dyulgerov
    CSKA Sofia4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Martin Haydarov
    6Hristo Ivanov
    33Georgi Karakashev
    99Julien Lamy
    21Vladimir Medved
    5Todor Pavlov
    16Kristiyan Peshov
    7Danylo Polonskyi
    81Kristian Tomov
    Ilian Antonov 23
    Zymer Bytyqi 9
    Tobias Heintz 14
    Marin Orlinov 12
    Petko Panayotov 30
    Hristiyan Petrov 4
    Stanislav Shopov 8
    Olaus Skarsem 7
    Thibaut Vion 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Tomash
    Stoycho Mladenov
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Lokomotiv Plovdiv vs CSKA Sofia: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Plovdiv
    CSKA Sofia
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs