Kết quả Lokomotiv Sofia vs FK Levski Krumovgrad, 16h45 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 8

  • Lokomotiv Sofia vs FK Levski Krumovgrad: Diễn biến chính

  • 12'
    Athanasios Pitsolis  
    Mamadou Diarra  
    0-0
  • 46'
    Valentin Nikolov  
    Simeon Slavchev  
    0-0
  • 58'
    Anisse Brrou
    0-0
  • 72'
    Celso Raposo
    0-0
  • 80'
    Svetoslav Dikov  
    Anisse Brrou  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Erol Dost
     Serkan Yusein
  • 84'
    0-0
     Aleksandar Georgiev
     Momchil Tsvetanov
  • 87'
    0-0
    Rafael Furtado
  • 87'
    0-0
     Yanis Guermouche
     Rafael Furtado
  • 90'
    0-0
     Daniel De Pauli Oliveira
     Diego Raposo
  • 90'
    Steve Traore  
    Ante Aralica  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Oktay Yusein
     Matheus Henrique de Souza de Carvalho
  • Lokomotiv Sofia vs FK Levski Krumovgrad: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Sofia4-3-3
    24
    Aleksandar Lyubenov
    12
    Bruno Alexander Franco
    26
    Mamadou Diarra
    4
    Dime Dimov
    13
    Celso Raposo
    31
    Krasimir Stanoev
    8
    Simeon Slavchev
    3
    Donaldo Acka
    44
    Miki Orachev
    29
    Ante Aralica
    11
    Anisse Brrou
    70
    Matheus Henrique de Souza de Carvalho
    9
    Rafael Furtado
    2
    Dzhuneyt Ali
    13
    Diego Raposo
    44
    Bozhidar Katsarov
    10
    Serkan Yusein
    7
    Momchil Tsvetanov
    25
    Stanislav Rabotov
    5
    Matej Simic
    24
    Lazar Marin
    1
    Yanko Georgiev
    FK Levski Krumovgrad3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Kristian Chachev
    18Svetoslav Dikov
    88Zharko Istatkov
    47Stephane Lambese
    77Erik Manolkov
    22Ivaylo Naydenov
    10Valentin Nikolov
    5Athanasios Pitsolis
    98Steve Traore
    Daniel De Pauli Oliveira 18
    Erol Dost 22
    Aleksandar Georgiev 11
    Yanis Guermouche 99
    Blagoy Georgiev Makendzhiev 21
    Stefan Popov 14
    Sertan Vatansever 88
    Viacheslav Veliev 91
    Oktay Yusein 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Kolev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Lokomotiv Sofia vs FK Levski Krumovgrad: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Sofia
    FK Levski Krumovgrad
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs