Kết quả Septemvri Sofia vs Ludogorets Razgrad, 23h15 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 8

  • Septemvri Sofia vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính

  • 20'
    Georgi Varbanov
    0-0
  • 36'
    0-0
    Aguibou Camara
  • 45'
    0-1
    goal Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz (Assist:Ivaylo Chochev)
  • 46'
    Xandro Schenk  
    Borislav Rupanov  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Kwadwo Duah
     Aguibou Camara
  • 55'
    0-2
    Martin Hristov(OW)
  • 61'
    Alfons Amade  
    Martin Moran  
    0-2
  • 61'
    Manyumow Achol  
    Hugo Vitinho  
    0-2
  • 66'
    0-2
     Deroy Duarte
     Ivaylo Chochev
  • 67'
    0-2
     Erick Marcus
     Caio Vidal Rocha
  • 74'
    Nikola Velichkovski  
    Bertrand Fourrier  
    0-2
  • 79'
    0-2
     Spas Delev
     Rick Jhonatan Lima Morais
  • 79'
    0-2
     Danny Gruper
     Francisco Javier Hidalgo Gomez
  • 88'
    Nikolay Georgiev Drosev  
    Mikhail Polendakov  
    0-2
  • Septemvri Sofia vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị

  • Septemvri Sofia4-2-3-1
    21
    Dimitar Sheytanov
    27
    Georgi Varbanov
    6
    Victor Ochayi
    4
    Martin Hristov
    5
    Mikhail Polendakov
    8
    Martin Moran
    9
    Asen Chandarov
    22
    Hugo Vitinho
    11
    Borislav Rupanov
    14
    Jean-Pierre Da Sylva
    15
    Bertrand Fourrier
    12
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    11
    Caio Vidal Rocha
    20
    Aguibou Camara
    7
    Rick Jhonatan Lima Morais
    18
    Ivaylo Chochev
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    16
    Aslak Fonn Witry
    4
    Dinis Da Costa Lima Almeida
    24
    Olivier Verdon
    17
    Francisco Javier Hidalgo Gomez
    39
    Hendrik Bonmann
    Ludogorets Razgrad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Manyumow Achol
    17Alfons Amade
    7Nikolay Georgiev Drosev
    24Gutierrez J.
    13Strahinja Kerkez
    12Aleksandar Radkov
    26Xandro Schenk
    20Faustas Steponavicius
    23Nikola Velichkovski
    Spas Delev 90
    Kwadwo Duah 9
    Deroy Duarte 23
    Erick Marcus 77
    Danny Gruper 14
    Sergio Padt 1
    Georgi Terziev 5
    Ivan Yordanov 82
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dimitar Vasev
    Ivaylo Petev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Septemvri Sofia vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê

  • Septemvri Sofia
    Ludogorets Razgrad
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    134
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    115
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs