Kết quả Septemvri Sofia vs Spartak Varna, 00h00 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 10

  • Septemvri Sofia vs Spartak Varna: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Alexander Tsvetkov
  • 33'
    Mitko Mitkov
    0-0
  • 60'
    0-0
    Mateo Juric-Petrasilo
  • 62'
    Kleri Serber  
    Mitko Mitkov  
    0-0
  • 62'
    Jean-Pierre Da Sylva  
    Gutierrez J.  
    0-0
  • 63'
    Bertrand Fourrier  
    Hugo Vitinho  
    0-0
  • 67'
    Faustas Steponavicius  
    Martin Moran  
    0-0
  • 67'
    0-1
    goal Ahmed Ahmedov
  • 71'
    Jean-Pierre Da Sylva
    0-1
  • 75'
    Victor Ochayi
    0-1
  • 80'
    Asen Chandarov
    0-1
  • 85'
    Nikola Velichkovski  
    Mikhail Polendakov  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Bernardo Couto
     Christian Ilic
  • 90'
    0-1
     Daniel Halachev
     Ahmed Ahmedov
  • 90'
    0-1
     Radoslav Dimitrov
     Viktor Mitev
  • Septemvri Sofia vs Spartak Varna: Đội hình chính và dự bị

  • Septemvri Sofia4-2-3-1
    21
    Dimitar Sheytanov
    27
    Georgi Varbanov
    6
    Victor Ochayi
    4
    Martin Hristov
    5
    Mikhail Polendakov
    8
    Martin Moran
    9
    Asen Chandarov
    24
    Gutierrez J.
    22
    Hugo Vitinho
    19
    Mitko Mitkov
    11
    Borislav Rupanov
    29
    Ahmed Ahmedov
    39
    Antonio Vutov
    16
    Christian Ilic
    14
    Romeesh Nathaniel Ivey Be
    5
    Yoan Baurenski
    8
    Filip Lesniak
    11
    Viktor Mitev
    3
    Mateo Juric-Petrasilo
    6
    Alexander Tsvetkov
    4
    Franjo Prce
    76
    Martin Velichkov
    Spartak Varna3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Jean-Pierre Da Sylva
    7Nikolay Georgiev Drosev
    28Franck Elle Essouma
    15Bertrand Fourrier
    12Vladimir Ivanov
    13Strahinja Kerkez
    16Kleri Serber
    20Faustas Steponavicius
    23Nikola Velichkovski
    Bernardo Couto 7
    Radoslav Dimitrov 88
    Daniel Halachev 99
    Daniel Ivanovski 18
    Lyuboslav Marinov 77
    Tsvetoslav Mikhailov Marinov 17
    Franck Rivollier 9
    Nikola Videnov 89
    Alexander Yanchev 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dimitar Vasev
    Todor Kiselichkov
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Septemvri Sofia vs Spartak Varna: Số liệu thống kê

  • Septemvri Sofia
    Spartak Varna
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs