Đối đầu Musongati FC vs Ngozi City FC, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Musongati FC vs Ngozi City FC
Đối đầu Musongati FC vs Ngozi City FC
Phong độ Musongati FC gần đây
Phong độ Ngozi City FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Musongati FC vs Ngozi City FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Musongati FC vs Ngozi City FC trước đây
-
25/01/2020Ngozi City FC0 - 2Musongati FC0 - 0W
-
24/09/2019Musongati FC3 - 1Ngozi City FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Musongati FC vs Ngozi City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Ngozi City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Ngozi City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Ngozi City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Musongati FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Musongati FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Musongati FC và Ngozi City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T H T T T |
2 | Aigle Noir | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 5 | 24 | 29 | T T T T T T |
3 | Flambeau du Centre | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | T T T H H T |
4 | Vitalo | 14 | 6 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 24 | B B H H T T |
5 | Ngozi City FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 23 | B T T H H T |
6 | Musongati FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 8 | 16 | 22 | T B B T H B |
7 | Olympique Star | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 21 | T B T T H T |
8 | Le Messager Ngozi | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 21 | T T B T H B |
9 | Romania Inter Star | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 20 | H T B T H T |
10 | Kayanza Utd | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 23 | -4 | 17 | B B T T B B |
11 | Rukinzo FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 16 | T T T H H B |
12 | Royal Vision | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 15 | B T B H T B |
13 | BS Dynamic | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | B B B H B B |
14 | Academie Deira | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 8 | B B B B H B |
15 | Moso Sugar Company | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B B T B B |
16 | LLB Academic | 13 | 1 | 0 | 12 | 9 | 35 | -26 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: