Kết quả BS Dynamic vs Athletico Olympic, 20h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Burundi 2022-2023 » vòng 27

  • BS Dynamic vs Athletico Olympic: Diễn biến chính

  • 9'
    goal 
    1-0
  • 33'
    goal 
    2-0
  • 88'
    2-0
  • BXH VĐQG Burundi
  • BXH bóng đá Burundi mới nhất
  • BS Dynamic vs Athletico Olympic: Số liệu thống kê

  • BS Dynamic
    Athletico Olympic
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Burundi 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bumamuru 29 20 7 2 70 20 50 67 T T T T H T
2 Flambeau du Centre 29 18 8 3 52 26 26 62 H T T H H T
3 Le Messager Ngozi 30 16 8 6 44 19 25 56 T H T T B T
4 Aigle Noir 29 14 11 4 32 20 12 53 H B T H T T
5 Vitalo 30 14 10 6 41 30 11 52 H H T B H T
6 Rukinzo FC 29 12 7 10 28 29 -1 43 H T B T T B
7 Musongati FC 29 9 13 7 30 30 0 40 H H H T B B
8 Kayanza Utd 30 11 7 12 34 39 -5 40 H T B B B B
9 Olympique Star 29 9 7 13 28 35 -7 34 H B H T B B
10 Fc Tigre Noir 27 7 9 11 28 28 0 30 H H B T T T
11 Magara Young Boys 29 8 6 15 35 49 -14 30 B B T B H H
12 Romania Inter Star 29 7 7 15 21 45 -24 28 H B B B H H
13 Athletico Olympic 30 7 6 17 29 52 -23 27 H T B B T T
14 BS Dynamic 29 5 10 14 18 37 -19 25 H H T H H B
15 Top Junior 29 5 8 16 18 34 -16 23 B H B H H B
16 Bujumbura City 29 4 10 15 27 42 -15 22 H B B B H B

CAF CL qualifying Degrade Team