Kết quả Bumamuru vs Bujumbura City, 20h00 ngày 07/05
Kết quả Bumamuru vs Bujumbura City
Đối đầu Bumamuru vs Bujumbura City
Phong độ Bumamuru gần đây
Phong độ Bujumbura City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/05/202320:00
-
Bumamuru 22Bujumbura City 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bumamuru vs Bujumbura City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Burundi 2022-2023 » vòng 28
-
Bumamuru vs Bujumbura City: Diễn biến chính
-
67'1-0
-
90'2-0
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Bumamuru vs Bujumbura City: Số liệu thống kê
-
BumamuruBujumbura City
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
124Pha tấn công129
-
-
88Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Burundi 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 29 | 20 | 7 | 2 | 70 | 20 | 50 | 67 | T T T T H T |
2 | Flambeau du Centre | 29 | 18 | 8 | 3 | 52 | 26 | 26 | 62 | H T T H H T |
3 | Le Messager Ngozi | 30 | 16 | 8 | 6 | 44 | 19 | 25 | 56 | T H T T B T |
4 | Aigle Noir | 29 | 14 | 11 | 4 | 32 | 20 | 12 | 53 | H B T H T T |
5 | Vitalo | 30 | 14 | 10 | 6 | 41 | 30 | 11 | 52 | H H T B H T |
6 | Rukinzo FC | 29 | 12 | 7 | 10 | 28 | 29 | -1 | 43 | H T B T T B |
7 | Musongati FC | 29 | 9 | 13 | 7 | 30 | 30 | 0 | 40 | H H H T B B |
8 | Kayanza Utd | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 39 | -5 | 40 | H T B B B B |
9 | Olympique Star | 29 | 9 | 7 | 13 | 28 | 35 | -7 | 34 | H B H T B B |
10 | Fc Tigre Noir | 27 | 7 | 9 | 11 | 28 | 28 | 0 | 30 | H H B T T T |
11 | Magara Young Boys | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 49 | -14 | 30 | B B T B H H |
12 | Romania Inter Star | 29 | 7 | 7 | 15 | 21 | 45 | -24 | 28 | H B B B H H |
13 | Athletico Olympic | 30 | 7 | 6 | 17 | 29 | 52 | -23 | 27 | H T B B T T |
14 | BS Dynamic | 29 | 5 | 10 | 14 | 18 | 37 | -19 | 25 | H H T H H B |
15 | Top Junior | 29 | 5 | 8 | 16 | 18 | 34 | -16 | 23 | B H B H H B |
16 | Bujumbura City | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 42 | -15 | 22 | H B B B H B |
CAF CL qualifying
Degrade Team