Kết quả BS Dynamic vs Rukinzo FC, 20h30 ngày 17/11
Kết quả BS Dynamic vs Rukinzo FC
Nhận định Dynamik vs Rukinzo, vòng 14 VĐQG Burundi 20h30 ngày 17/11/2023
Đối đầu BS Dynamic vs Rukinzo FC
Phong độ BS Dynamic gần đây
Phong độ Rukinzo FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/11/202320:30
-
BS Dynamic 32Rukinzo FC 24
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BS Dynamic vs Rukinzo FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Burundi 2023-2024 » vòng 14
-
BS Dynamic vs Rukinzo FC: Diễn biến chính
-
12'0-1
-
51'1-1
-
64'1-2
-
70'1-3
-
85'1-4
-
90'2-4
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
BS Dynamic vs Rukinzo FC: Số liệu thống kê
-
BS DynamicRukinzo FC
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
87Pha tấn công83
-
-
84Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Burundi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flambeau du Centre | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 18 | 33 | 69 | T T T T T T |
2 | Vitalo | 29 | 20 | 6 | 3 | 50 | 12 | 38 | 66 | T H T H B T |
3 | Musongati FC | 29 | 18 | 6 | 5 | 41 | 15 | 26 | 60 | T B T T T B |
4 | Rukinzo FC | 30 | 19 | 3 | 8 | 50 | 29 | 21 | 60 | T T T H B B |
5 | Le Messager Ngozi | 30 | 15 | 7 | 8 | 40 | 28 | 12 | 52 | B T B B B H |
6 | Olympique Star | 30 | 11 | 12 | 7 | 35 | 25 | 10 | 45 | T H B B H T |
7 | Aigle Noir | 28 | 13 | 5 | 10 | 33 | 25 | 8 | 44 | B T B H T B |
8 | Bumamuru | 29 | 12 | 8 | 9 | 43 | 36 | 7 | 44 | B T T T H T |
9 | BS Dynamic | 29 | 9 | 9 | 11 | 45 | 49 | -4 | 36 | T B H T B B |
10 | LLB Academic | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 35 | -6 | 33 | B T B H H H |
11 | Moso Sugar Company | 30 | 7 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 31 | T B B H T T |
12 | Kayanza Utd | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 43 | -13 | 31 | T B T T H B |
13 | Romania Inter Star | 29 | 7 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 26 | B B B H B T |
14 | Fc Tigre Noir | 30 | 5 | 8 | 17 | 20 | 37 | -17 | 23 | B B H B H T |
15 | Telaviv FC | 30 | 6 | 5 | 19 | 31 | 68 | -37 | 23 | B T B B T B |
16 | Magara Young Boys | 29 | 2 | 4 | 23 | 24 | 73 | -49 | 10 | B B T B H B |
CAF CL qualifying
Relegation