Kết quả BS Dynamic vs Royal Vision, 18h00 ngày 14/11
-
Thứ năm, Ngày 14/11/202418:00
-
BS Dynamic 21Royal Vision 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BS Dynamic vs Royal Vision
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 11
-
BS Dynamic vs Royal Vision: Diễn biến chính
-
50'0-1
-
53'1-1
-
55'1-2
-
67'1-3
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
BS Dynamic vs Royal Vision: Số liệu thống kê
-
BS DynamicRoyal Vision
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
94Pha tấn công74
-
-
94Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 6 | 25 | 34 | T T T H T H |
2 | Bumamuru | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 12 | 16 | 32 | T H T T T H |
3 | Flambeau du Centre | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | T T T H H T |
4 | Musongati FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 9 | 21 | 28 | B T H B T T |
5 | Le Messager Ngozi | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 28 | T H B T T H |
6 | Rukinzo FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 25 | H B T T B T |
7 | Vitalo | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 11 | 15 | 24 | B H H T T B |
8 | Olympique Star | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T B B T |
9 | Ngozi City FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H H T B |
10 | Romania Inter Star | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B T H T T |
11 | Kayanza Utd | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 28 | -7 | 17 | T T B B B B |
12 | Royal Vision | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 15 | T B H T B B |
13 | BS Dynamic | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | B B B H B B |
14 | Academie Deira | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 35 | -23 | 8 | B B H B B B |
15 | Moso Sugar Company | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B B T B B |
16 | LLB Academic | 15 | 2 | 0 | 13 | 12 | 43 | -31 | 6 | B B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation