Kết quả Romania Inter Star vs Musongati FC, 20h00 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 8

  • Romania Inter Star vs Musongati FC: Diễn biến chính

  • 3'
    goal 
    1-0
  • 36'
    1-1
    goal 
  • 40'
    1-2
    goal Gloire Tambwe
  • BXH VĐQG Burundi
  • BXH bóng đá Burundi mới nhất
  • Romania Inter Star vs Musongati FC: Số liệu thống kê

  • Romania Inter Star
    Musongati FC
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 103
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH VĐQG Burundi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 15 10 4 1 31 6 25 34 T T T H T H
2 Bumamuru 15 9 5 1 28 12 16 32 T H T T T H
3 Flambeau du Centre 15 8 5 2 21 13 8 29 T T T H H T
4 Musongati FC 15 8 4 3 30 9 21 28 B T H B T T
5 Le Messager Ngozi 15 8 4 3 18 12 6 28 T H B T T H
6 Rukinzo FC 15 7 4 4 37 22 15 25 H B T T B T
7 Vitalo 15 6 6 3 26 11 15 24 B H H T T B
8 Olympique Star 15 7 3 5 19 13 6 24 T H T B B T
9 Ngozi City FC 15 6 5 4 21 17 4 23 T T H H T B
10 Romania Inter Star 15 7 2 6 18 17 1 23 T B T H T T
11 Kayanza Utd 15 5 2 8 21 28 -7 17 T T B B B B
12 Royal Vision 15 4 3 8 13 26 -13 15 T B H T B B
13 BS Dynamic 15 1 6 8 11 25 -14 9 B B B H B B
14 Academie Deira 15 2 2 11 12 35 -23 8 B B H B B B
15 Moso Sugar Company 15 2 1 12 11 40 -29 7 B B B T B B
16 LLB Academic 15 2 0 13 12 43 -31 6 B B B B T B

CAF CL qualifying Relegation