Kết quả Vitalo vs Aigle Noir, 20h40 ngày 29/09
Kết quả Vitalo vs Aigle Noir
Đối đầu Vitalo vs Aigle Noir
Phong độ Vitalo gần đây
Phong độ Aigle Noir gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:40
-
Vitalo 51Aigle Noir 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.83O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.51X
3.352
5.20Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitalo vs Aigle Noir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 6
-
Vitalo vs Aigle Noir: Diễn biến chính
-
9'Eboma D. S.1-0
-
45'1-1Iragi K.
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Vitalo vs Aigle Noir: Số liệu thống kê
-
VitaloAigle Noir
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
82Pha tấn công87
-
-
76Tấn công nguy hiểm94
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 6 | 25 | 34 | T T T H T H |
2 | Bumamuru | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 12 | 16 | 32 | T H T T T H |
3 | Flambeau du Centre | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | T T T H H T |
4 | Musongati FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 9 | 21 | 28 | B T H B T T |
5 | Le Messager Ngozi | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 28 | T H B T T H |
6 | Rukinzo FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 25 | H B T T B T |
7 | Vitalo | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 11 | 15 | 24 | B H H T T B |
8 | Olympique Star | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T B B T |
9 | Ngozi City FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H H T B |
10 | Romania Inter Star | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B T H T T |
11 | Kayanza Utd | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 28 | -7 | 17 | T T B B B B |
12 | Royal Vision | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 15 | T B H T B B |
13 | BS Dynamic | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | B B B H B B |
14 | Academie Deira | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 35 | -23 | 8 | B B H B B B |
15 | Moso Sugar Company | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B B T B B |
16 | LLB Academic | 15 | 2 | 0 | 13 | 12 | 43 | -31 | 6 | B B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation