Kết quả Vitalo vs Kayanza Utd, 20h30 ngày 31/10
Kết quả Vitalo vs Kayanza Utd
Đối đầu Vitalo vs Kayanza Utd
Phong độ Vitalo gần đây
Phong độ Kayanza Utd gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202420:30
-
Vitalo 15Kayanza Utd 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.25
0.72U 2.25
0.891
1.80X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitalo vs Kayanza Utd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 8
-
Vitalo vs Kayanza Utd: Diễn biến chính
-
25'1-0
-
44'2-0
-
71'3-0
-
78'4-0
-
87'5-0
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Vitalo vs Kayanza Utd: Số liệu thống kê
-
VitaloKayanza Utd
-
8Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
88Pha tấn công106
-
-
95Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 6 | 25 | 34 | T T T H T H |
2 | Bumamuru | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 12 | 16 | 32 | T H T T T H |
3 | Flambeau du Centre | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | T T T H H T |
4 | Musongati FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 9 | 21 | 28 | B T H B T T |
5 | Le Messager Ngozi | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 28 | T H B T T H |
6 | Rukinzo FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 25 | H B T T B T |
7 | Vitalo | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 11 | 15 | 24 | B H H T T B |
8 | Olympique Star | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T B B T |
9 | Ngozi City FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H H T B |
10 | Romania Inter Star | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B T H T T |
11 | Kayanza Utd | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 28 | -7 | 17 | T T B B B B |
12 | Royal Vision | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 15 | T B H T B B |
13 | BS Dynamic | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | B B B H B B |
14 | Academie Deira | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 35 | -23 | 8 | B B H B B B |
15 | Moso Sugar Company | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B B T B B |
16 | LLB Academic | 15 | 2 | 0 | 13 | 12 | 43 | -31 | 6 | B B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation