Kết quả Nhật Bản vs Indonesia, 18h30 ngày 24/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Asian Cup 2021-2023 » vòng Group

  • Nhật Bản vs Indonesia: Diễn biến chính

  • 4'
    Ayase Ueda Penalty awarded
    0-0
  • 6'
    Ayase Ueda goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Rafael Struick
  • 52'
    Ayase Ueda (Assist:Ritsu Doan) goal 
    2-0
  • 54'
    2-0
     Witan Sulaeman
     Yakob Sayuri
  • 68'
    Wataru Endo
    2-0
  • 69'
    Daizen Maeda  
    Keito Nakamura  
    2-0
  • 69'
    Takumi Minamino  
    Reo Hatate  
    2-0
  • 70'
    Takumi Minamino
    2-0
  • 73'
    2-0
     Elkan Baggott
     Egy Maulana Vikri
  • 77'
    2-0
    Jordi Amat Mass
  • 78'
    2-0
    Justin Hubner
  • 82'
    Tsuyoshi Watanabe  
    Takehiro Tomiyasu  
    2-0
  • 82'
    Kaishu Sano  
    Takefusa Kubo  
    2-0
  • 86'
    Junya Ito  
    Ritsu Doan  
    2-0
  • 88'
    Justin Hubner(OW)
    3-0
  • 89'
    3-0
     Ricky Kambuaya
     Rafael Struick
  • 90'
    3-1
    goal Sandy Walsh
  • Nhật Bản vs Indonesia: Đội hình chính và dự bị

  • Nhật Bản4-3-3
    23
    Zion Suzuki
    19
    Yuta Nakayama
    15
    Koki Machida
    22
    Takehiro Tomiyasu
    16
    Seiya Maikuma
    17
    Reo Hatate
    6
    Wataru Endo
    20
    Takefusa Kubo
    13
    Keito Nakamura
    9
    Ayase Ueda
    10
    Ritsu Doan
    11
    Rafael Struick
    10
    Egy Maulana Vikri
    24
    Ivar Jenner
    7
    Marselino Ferdinan
    2
    Yakob Sayuri
    6
    Sandy Walsh
    5
    Rizky Ridho
    4
    Jordi Amat Mass
    25
    Justin Hubner
    12
    Pratama Arhan Alief Rifai
    21
    Ernando Ari Sutaryadi
    Indonesia5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Takumi Minamino
    25Daizen Maeda
    24Tsuyoshi Watanabe
    26Kaishu Sano
    14Junya Ito
    1Daiya Maekawa
    3Shogo Taniguchi
    2Yukinari Sugawara
    21Hiroki Ito
    5Hidemasa Morita
    18Takuma Asano
    11Mao Hosoya
    Witan Sulaeman 8
    Elkan Baggott 3
    Ricky Kambuaya 15
    Muhammad Riyandi 1
    Nadeo Argawinata 26
    Wahyu Prasetyo 19
    Shayne Pattynama 20
    Asnawi Mangkualam 14
    Adam Alis Setyano 17
    Dendi Sulistyawan 22
    Marc Klok 23
    Hokky Caraka 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hajime Moriyasu
    Shin Tae Yong
  • BXH Asian Cup
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Nhật Bản vs Indonesia: Số liệu thống kê

  • Nhật Bản
    Indonesia
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 665
    Số đường chuyền
    269
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH Asian Cup 2021/2023

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Iraq 3 3 0 0 8 4 4 9
2 Nhật Bản 3 2 0 1 8 5 3 6
3 Indonesia 3 1 0 2 3 6 -3 3
4 Việt Nam 3 0 0 3 4 8 -4 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ấn Độ 3 3 0 0 8 1 7 9
2 Hong Kong 3 2 0 1 5 5 0 6
3 Afghanistan 3 0 1 2 4 6 -2 1
4 Cambodia 3 0 1 2 2 7 -5 1