Kết quả Ventforet Kofu vs Zhejiang Greentown, 17h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng Group

  • Ventforet Kofu vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính

  • 17'
    Maduabuchi Peter Utaka (Assist:Ryotaro Nakamura) goal 
    1-0
  • 19'
    Maduabuchi Peter Utaka Goal awarded
    1-0
  • 45'
    Getulio (Assist:Junma Miyazaki) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Nyasha Mushekwi
     Zhang Jiaqi
  • 50'
    2-1
    goal Leonardo Nascimento Lopes de Souza
  • 55'
    2-1
    Li Tixiang
  • 58'
    Masahiro Sekiguchi (Assist:Riku Iijima) goal 
    3-1
  • 65'
    Yoshiki Torikai  
    Junma Miyazaki  
    3-1
  • 65'
    Christiano Da Silva  
    Maduabuchi Peter Utaka  
    3-1
  • 66'
    3-1
    Dong Yu
  • 68'
    Riku Iijima
    3-1
  • 70'
    Nagi Matsumoto  
    Ryotaro Nakamura  
    3-1
  • 70'
    Motoki Hasegawa  
    Riku Iijima  
    3-1
  • 77'
    3-1
     Wang Yudong
     Jean Evrard Kouassi
  • 84'
    Kazushi Mitsuhira  
    Getulio  
    3-1
  • 86'
    3-1
     Junsheng Yao
     Cheng Jin
  • 89'
    Yoshiki Torikai (Assist:Kazushi Mitsuhira) goal 
    4-1
  • Ventforet Kofu vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu4-4-1-1
    31
    Michael Woud
    6
    Iwana Kobayashi
    40
    Eduardo Mancha
    49
    Shion Inoue
    23
    Masahiro Sekiguchi
    77
    Getulio
    71
    Ryotaro Nakamura
    16
    Koya Hayashida
    19
    Junma Miyazaki
    15
    Riku Iijima
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    45
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza
    22
    Cheng Jin
    11
    Franko Andrijasevic
    17
    Jean Evrard Kouassi
    10
    Li Tixiang
    29
    Zhang Jiaqi
    19
    Dong Yu
    2
    Liang Nuo Heng
    36
    Lucas Possignolo
    31
    Gu Bin
    33
    Zhao Bo
    Zhejiang Greentown4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Sho Araki
    30Christiano Da Silva
    10Motoki Hasegawa
    29Kaito Kamiya
    2Riku Matsuda
    11Kohei Matsumoto
    24Nagi Matsumoto
    9Kazushi Mitsuhira
    13Sota Miura
    18Yoshiki Torikai
    4Hideomi Yamamoto
    33Kodai Yamauchi
    Fanjinming 38
    Jin Haoxiang 15
    Ji Shengpan 21
    Lai Jinfeng 12
    Haofan Liu 5
    Nyasha Mushekwi 30
    Sun Zheng Ao 4
    Wang Yudong 39
    Chang Wang 3
    Junsheng Yao 6
    Jie Yin 26
    Yue Xin 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Jordi Vinyals
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Zhejiang Greentown
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    517
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 147
    Pha tấn công
    160
  •  
     
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    96
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Á 2023/2024

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ventforet Kofu 6 3 2 1 11 8 3 11
2 Melbourne City 6 2 3 1 8 6 2 9
3 Zhejiang Greentown 6 2 1 3 9 13 -4 7
4 Buriram United 6 2 0 4 9 10 -1 6