Kết quả Al Hilal vs Esteghlal Tehran, 01h00 ngày 05/11
Kết quả Al Hilal vs Esteghlal Tehran
Nhận định, Soi kèo Al Hilal vs Esteghlal, 1h00 ngày 5/11
Đối đầu Al Hilal vs Esteghlal Tehran
Phong độ Al Hilal gần đây
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202401:00
-
Al Hilal3Esteghlal Tehran 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.03+2
0.81O 3
0.81U 3
1.011
1.28X
4.802
8.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
1.00O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hilal vs Esteghlal Tehran
-
Sân vận động: King Fahd International Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al Hilal vs Esteghlal Tehran: Diễn biến chính
-
10'0-0Alireza Koushki
Ramin Rezaian Semeskandi -
15'Aleksandar Mitrovic (Assist:Nasser Al-Dawsari)1-0
-
33'Aleksandar Mitrovic (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos)2-0
-
58'Mohamed Kanno
Nasser Al-Dawsari2-0 -
58'Neymar da Silva Santos Junior
Abdulla Al Hamdan2-0 -
63'2-0Roozbeh Cheshmi
-
70'2-0Arman Ramezani
Alireza Koushki -
74'Aleksandar Mitrovic (Assist:Joao Cancelo)3-0
-
76'3-0Abolfazl Zamani
-
79'Moteb Al Harbi
Renan Augusto Lodi Dos Santos3-0 -
79'Marcos Leonardo Santos Almeida
Aleksandar Mitrovic3-0 -
84'3-0Amirali Sadeghi
Gael Kakuta -
84'3-0Zargham Saadavi
Abolfazl Zamani -
87'Mohammed Hamad Al Qahtani
Neymar da Silva Santos Junior3-0
-
Al Hilal vs Esteghlal Tehran: Đội hình chính và dự bị
-
Al Hilal4-2-3-137Yassine Bounou6Renan Augusto Lodi Dos Santos87Hassan Altambakti3Kalidou Koulibaly20Joao Cancelo22Sergej Milinkovic Savic16Nasser Al-Dawsari29Salem Al Dawsari99Abdulla Al Hamdan77Malcom Filipe Silva Oliveira9Aleksandar Mitrovic21Gael Kakuta80Mohammadhossein Eslami22Didier Ibrahim Ndong14Mohammad Zobeir Niknafs77Jaloliddin Masharipov10Ramin Rezaian Semeskandi15Abolfazl Zamani3Saman Fallah4Roozbeh Cheshmi18Milad Zakipour1Seyed Hossein Hosseini
- Đội hình dự bị
-
4Khalifah Al-Dawsari50Abdulilah Al Ghamdi7Khalid Al-Ghannam24Moteb Al Harbi15Mohammed Hamad Al Qahtani17Mohammed Al Yami12Yasir Al-Shahrani88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami28Mohamed Kanno11Marcos Leonardo Santos Almeida10Neymar da Silva Santos JuniorGustavo Blanco Leschuk 19Mohammadreza Khaledabadi 12Alireza Koushki 20Amirhossein Nikpour 50Arman Ramezani 23Arash Rezavand 88Zargham Saadavi 66Amirali Sadeghi 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Jesus
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al Hilal vs Esteghlal Tehran: Số liệu thống kê
-
Al HilalEsteghlal Tehran
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
612Số đường chuyền327
-
-
90%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
14Đánh chặn3
-
-
14Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách11
-
-
13Long pass27
-
-
124Pha tấn công98
-
-
85Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League