Kết quả Al-Sadd vs Esteghlal Tehran, 23h00 ngày 30/09
Kết quả Al-Sadd vs Esteghlal Tehran
Nhận định, Soi kèo Al-Sadd vs Esteghlal F.C, 23h00 ngày 30/9
Đối đầu Al-Sadd vs Esteghlal Tehran
Phong độ Al-Sadd gần đây
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202423:00
-
Al-Sadd 22Esteghlal Tehran 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.05X
3.102
3.25Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Sadd vs Esteghlal Tehran
-
Sân vận động: Jassim Bin Hamad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al-Sadd vs Esteghlal Tehran: Diễn biến chính
-
22'Tarek Salman
Pedro Miguel Carvalho Deus Correia0-0 -
24'Abdullah Badr Al Yazidi
Youcef Attal0-0 -
30'Mohamed Camara0-0
-
40'Seyed Hossein Hosseini(OW)1-0
-
46'1-0Mohammadhossein Eslami
Mehrdad Mohammadi -
46'1-0Raphael da Silva Arruda
Iman Salimi -
65'1-0Roozbeh Cheshmi
-
66'1-0Gael Kakuta
Arash Rezavand -
66'1-0Milad Zakipour
Abolfazl Jalali -
67'1-0Arman Ramezani
Roozbeh Cheshmi -
68'Akram Afif2-0
-
78'Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
Guilherme dos Santos Torres2-0 -
78'Cristo Ramon Gonzalez Perez
Rafael Sebastian Mujica Garcia2-0 -
90'Ahmed Suhail Al Hamawende
Abdullah Badr Al Yazidi2-0 -
90'Cristo Ramon Gonzalez Perez2-0
-
90'2-0Alireza Koushki
Jaloliddin Masharipov
-
Al-Sadd vs Esteghlal Tehran: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Sadd4-2-3-122Meshaal Aissa Barsham6Paulo Otavio Rosa Silva29Romain Saiss16Boualem Khoukhi2Pedro Miguel Carvalho Deus Correia88Andres Mateus Uribe Villa4Mohamed Camara84Akram Afif18Guilherme dos Santos Torres77Youcef Attal19Rafael Sebastian Mujica Garcia7Mehrdad Mohammadi19Gustavo Blanco Leschuk22Didier Ibrahim Ndong88Arash Rezavand77Jaloliddin Masharipov10Ramin Rezaian Semeskandi6Iman Salimi4Roozbeh Cheshmi3Saman Fallah33Abolfazl Jalali1Seyed Hossein Hosseini
- Đội hình dự bị
-
9Yusuf Abdurisag10Hassan Khalid Al-Haydos1Saad Abdullah Al Sheeb13Abdullah Badr Al Yazidi8Ali Assadalla Thaimn31Yousef Baliadeh17Cristo Ramon Gonzalez Perez21Giovani Henrique Amorim da Sil14Mostafa Tarek Mashaal5Tarek Salman37Ahmed Suhail Al Hamawende7Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al BayatiBehraminejad M. 70Mohammadhossein Eslami 80Gael Kakuta 21Mohammadreza Khaledabadi 12Alireza Koushki 20Mohammad Hossein Moradmand 2Mohammad Zobeir Niknafs 14Amirhossein Nikpour 50Arman Ramezani 23Raphael da Silva Arruda 55Zargham Saadavi 66Milad Zakipour 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Lillo
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al-Sadd vs Esteghlal Tehran: Số liệu thống kê
-
Al-SaddEsteghlal Tehran
-
5Phạt góc13
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
359Số đường chuyền452
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn7
-
-
10Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
17Thử thách5
-
-
20Long pass10
-
-
78Pha tấn công111
-
-
40Tấn công nguy hiểm95
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League