Kết quả Johor Darul Takzim vs Shanghai Shenhua, 19h00 ngày 01/10
Kết quả Johor Darul Takzim vs Shanghai Shenhua
Nhận định, Soi kèo Johor Darul Ta'zim vs Shanghai Shenhua, 19h00 ngày 1/10
Phong độ Johor Darul Takzim gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202419:00
-
Shanghai Shenhua 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.81O 3
0.92U 3
0.731
2.20X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.77-0
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Johor Darul Takzim vs Shanghai Shenhua
-
Sân vận động: Lachin sudanyi Brahim football field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East
-
Johor Darul Takzim vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính
-
6'0-0Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
-
11'Arif Aiman bin Mohd Hanapi (Assist:Juan Muniz Gallego)1-0
-
16'1-0Wang Haijian
Joao Carlos Teixeira -
24'Oscar Arribas Pasero Goal Disallowed1-0
-
26'Jorge Leonardo Obregon Rojas (Assist:Murilo Henrique de Araujo Santos)2-0
-
36'Oscar Arribas Pasero2-0
-
46'2-0Gao Tianyi
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic -
46'2-0Chan Shinichi
Xu Haoyang -
69'2-0Cephas Malele
-
72'2-0Xie PengFei
Ibrahim Amadou -
72'Bergson Gustavo Silveira da Silva
Jorge Leonardo Obregon Rojas2-0 -
73'Murilo Henrique de Araujo Santos2-0
-
77'2-0Yu Hanchao
Yang Zexiang -
79'2-0Jin Shunkai
-
80'Juan Muniz Gallego3-0
-
87'Jordi Amat Mass
Ignacio Insa Bohigues3-0 -
90'Heberty Fernandes de Andrade
Juan Muniz Gallego3-0 -
90'Matthew Davies
Murilo Henrique de Araujo Santos3-0
-
Johor Darul Takzim vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị
-
Johor Darul Takzim3-4-2-158Andoni Zubiaurre14Shane Lowry23Eddy Silvestre13Park Jun Heong11Murilo Henrique de Araujo Santos30Ignacio Insa Bohigues18Iker Undabarrena24Oscar Arribas Pasero20Juan Muniz Gallego42Arif Aiman bin Mohd Hanapi99Jorge Leonardo Obregon Rojas11Cephas Malele9Andreas Dlopst18Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic10Joao Carlos Teixeira6Ibrahim Amadou15Wu Xi16Yang Zexiang3Jin Shunkai4Jiang Shenglong7Xu Haoyang30Bao Yaxiong
- Đội hình dự bị
-
1Christian Abad Amat5Jordi Amat Mass15Feroz Baharudin9Bergson Gustavo Silveira da Silva22LaVere Lawrence Corbin Ong2Matthew Davies21Nazmi Faiz Mansor36Pavithran Gunalan16Syihan Hazmi37Heberty Fernandes de Andrade19Romel Morales3Shahrul SaadChan Shinichi 27Fei Ernanduo 36Eddy Francois 32Gao Tianyi 17Chengyu Liu 34Ma Zhen 1Wang Haijian 33Yifan Wang 31Jiabao Wen 38Xie PengFei 14Yu Hanchao 20Zhou Junchen 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid Slutskiy
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Johor Darul Takzim vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê
-
Johor Darul TakzimShanghai Shenhua
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
458Số đường chuyền300
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị0
-
-
0Cứu thua5
-
-
23Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn7
-
-
24Ném biên23
-
-
11Thử thách5
-
-
23Long pass23
-
-
95Pha tấn công105
-
-
63Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League