Kết quả Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan, 17h00 ngày 04/12
Kết quả Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan
Nhận định, Soi kèo Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan, 17h00 ngày 4/12
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202417:00
-
Shandong Taishan 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.82O 3.25
0.88U 3.25
0.921
1.25X
5.502
8.00Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.88O 1.5
1.03U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East
-
Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
3'Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho1-0
-
20'1-0Chen Pu
-
33'Yu Kobayashi1-0
-
41'Hiroyuki Yamamoto2-0
-
46'2-0Abdurasul Abudulam
Valeri Qazaishvili -
49'Daiya Tono
Yusuke Segawa2-0 -
60'Jesiel Cardoso Miranda2-0
-
65'Jesiel Cardoso Miranda (Assist:Hiroyuki Yamamoto)3-0
-
68'Ienaga Akihiro
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho3-0 -
68'Kento Tachibanada
Hiroyuki Yamamoto3-0 -
68'Shin Yamada
Yu Kobayashi3-0 -
80'3-0Yuanyi Li
-
81'3-0Tong Lei
Chen Pu -
84'Soma Kanda
Erison Danilo de Souza3-0 -
90'Shin Yamada (Assist:Soma Kanda)4-0
-
Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-4-21Jung Sung Ryong13Sota Miura35Maruyama Yuuichi4Jesiel Cardoso Miranda31Sai Van Wermeskerken23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho77Hiroyuki Yamamoto19So Kawahara30Yusuke Segawa9Erison Danilo de Souza11Yu Kobayashi19Jose Joaquim de Carvalho29Chen Pu22Yuanyi Li23Xie Wenneng10Valeri Qazaishvili35Zhengyu Huang33Gao Zhunyi3Marcel Scalese5Zheng Zheng17Xinghan Wu14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
-
22Yuki Hayasaka41Ienaga Akihiro32Soma Kanda7Shintaro kurumayasi5Asahi Sasaki8Kento Tachibanada2Kota Takai15Shuto Tanabe17Daiya Tono20Shin Yamada98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi26Hinata YamauchiAbdurasul Abudulam 30Bi Jinhao 24He Xiaoke 44Liao Lisheng 20Binbin Liu 21Shibo Liu 26Mewlan Mijit 28Shi Ke 27Tong Lei 2Zhang Chi 13Jianfei Zhao 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiChoi Kang-Hee
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
463Số đường chuyền278
-
-
87%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người2
-
-
10Đánh chặn6
-
-
18Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách4
-
-
17Long pass21
-
-
136Pha tấn công101
-
-
93Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League