Kết quả Kashima Antlers vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 29/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Kashima Antlers vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Takahiro Ogihara
  • 33'
    Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Tomoki Hayakawa) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Erik Nascimento de Lima
  • 59'
    1-0
     Koya Yuruki
     Daiju Sasaki
  • 59'
    1-0
     Taisei Miyashiro
     Erik Nascimento de Lima
  • 69'
    1-0
     Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
     Yosuke Ideguchi
  • 69'
    1-0
     Caetano
     Yuya Kuwasaki
  • 70'
    Shu Morooka  
    Aleksandar Cavric  
    1-0
  • 73'
    Tomoki Hayakawa
    1-0
  • 79'
    Kento Misao  
    Yu Funabashi  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Gotoku Sakai
     Rikuto Hirose
  • 83'
    Kyosuke Tagawa  
    Leonardo de Sousa Pereira  
    1-0
  • 83'
    Yuta Matsumura  
    Kimito Nono  
    1-0
  • 86'
    Yuma Suzuki
    1-0
  • 90'
    1-0
    Matheus Thuler
  • 90'
    1-0
    Koya Yuruki
  • Kashima Antlers vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    22
    Kimito Nono
    77
    Aleksandar Cavric
    20
    Yu Funabashi
    14
    Yuta Higuchi
    25
    Ryuta Koike
    40
    Yuma Suzuki
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    27
    Erik Nascimento de Lima
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    13
    Daiju Sasaki
    23
    Rikuto Hirose
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    25
    Yuya Kuwasaki
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Shu Morooka
    6Kento Misao
    27Yuta Matsumura
    11Kyosuke Tagawa
    29Yuji Kajikawa
    23Keisuke Tsukui
    3Kim Tae Hyeon
    10Gaku Shibasaki
    71Ryotaro Araki
    Koya Yuruki 14
    Taisei Miyashiro 9
    Caetano 16
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77
    Gotoku Sakai 24
    Shota Arai 21
    Takuya Iwanami 31
    Mitsuki Saito 5
    Kakeru Yamauchi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Vissel Kobe
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    20
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation