Đối đầu Trung Quốc vs Nhật Bản, 19h00 ngày 19/11
Kết quả Trung Quốc vs Nhật Bản
Soi kèo phạt góc Trung Quốc vs Nhật Bản, 19h ngày 19/11
Đối đầu Trung Quốc vs Nhật Bản
Phong độ Trung Quốc gần đây
Phong độ Nhật Bản gần đây
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: Trung Quốc vs Nhật Bản
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 19/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trung Quốc vs Nhật Bản trước đây
-
05/09/2024Japan7 - 0China2 - 0L
-
27/01/2022Japan2 - 0China1 - 0L
-
07/09/2021China0 - 1Japan0 - 1L
-
24/07/2022Japan0 - 0China0 - 0D
-
10/12/2019China1 - 2Japan0 - 1L
-
12/12/2017Japan2 - 1China0 - 0L
-
09/08/2015China1 - 1Japan1 - 1D
-
21/07/2013Japan3 - 3China1 - 1D
-
06/02/2010Japan0 - 0China0 - 0D
-
20/02/2008China0 - 1Japan0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Trung Quốc vs Nhật Bản
- Thống kê lịch sử đối đầu Trung Quốc vs Nhật Bản: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trung Quốc vs Nhật Bản: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Châu Á | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Đông Á | 7 | 0 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trung Quốc vs Nhật Bản: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trung Quốc (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Trung Quốc (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trung Quốc thắng
Bại: là số trận Trung Quốc thua
Thắng: là số trận Trung Quốc thắng
Bại: là số trận Trung Quốc thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trung Quốc và Nhật Bản trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 5 | 4 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 13 |
2 | Australia | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Ả Rập Xê-út | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 |
4 | Trung Quốc | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 13 | -8 | 6 |
5 | Bahrain | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 5 |
6 | Indonesia | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 16 |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
3 | Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | -19 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League